KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
17/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
10
202
1014
2694
3915
2537
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
58526
55777
65034
80756
78849
Quảng Trị
XSQT
73
494
7608
6225
9129
2655
68263
88227
83792
14151
31690
21698
02269
10796
93700
22830
84661
95610
Quảng Bình
XSQB
72
946
2055
8914
2318
0147
59703
83768
96657
25230
87832
54096
94865
76574
34705
92372
12142
42051
Thứ tư
16/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
14
592
9299
5957
6332
3459
31824
30966
12868
04461
74272
25722
38907
10893
38244
05221
26278
70101
Khánh Hòa
XSKH
62
614
0247
6702
5305
6727
90982
79696
60096
30599
31434
67397
68295
79286
07322
91087
89373
72258
Thứ ba
15/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
68
854
9461
1093
2194
6117
14233
07575
18980
15735
54110
22945
22769
97769
60653
52785
71603
95608
Quảng Nam
XSQNM
86
683
5876
3759
0790
9057
20674
38766
34048
78425
93398
26234
74586
54769
63479
05510
25537
20855
Thứ hai
14/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
59
628
5357
3985
2668
1509
46306
99538
34243
84188
23558
46875
52147
59743
91603
83971
81969
19972
Thừa T. Huế
XSTTH
71
922
5784
5970
9096
6514
61894
59334
87710
53364
95879
70832
00151
28706
67202
27928
08105
62987
Chủ nhật
13/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
62
132
6083
6813
8815
5249
09475
66715
40718
55574
29291
42529
14366
27872
47496
87226
90900
41035
Khánh Hòa
XSKH
24
394
8927
1562
6664
6735
94456
58777
78346
37488
55945
30137
68997
43560
08267
39505
88238
94609
Thứ bảy
12/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
79
802
9972
6839
9810
4914
56352
16916
48869
44626
30073
52850
12997
99638
07951
86982
05367
65876
Quảng Ngãi
XSQNG
36
677
3106
8721
4856
7285
53621
71127
75266
73071
68840
54300
97015
97352
53774
54788
85004
90065
Đắk Nông
XSDNO
27
306
2025
2034
5731
6623
21606
73453
63086
43696
75321
21302
87693
47323
33759
37782
31607
21410
Thứ sáu
11/11/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
94
231
0185
9105
8265
6998
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
70746
32045
32459
17088
04370
Ninh Thuận
XSNT
13
196
2346
6914
7935
7676
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
39429
75169
87583
82999
02725