KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 17/11/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
02,4
10,4,5
26
34,7
49
56,9
62,7
77
8 
902,4,5
Giải ĐB
78849
Giải nhất
80756
Giải nhì
65034
Giải ba
58526
55777
Giải tư
69895
44790
84990
90267
42004
04762
79259
Giải năm
2537
Giải sáu
1014
2694
3915
Giải bảy
202
Giải 8
10
 
Thứ năm Ngày: 17/11/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,8
10
25,7,9
30
4 
51,5
61,3,9
73
8 
90,2,4,6
8
Giải ĐB
95610
Giải nhất
84661
Giải nhì
22830
Giải ba
10796
93700
Giải tư
68263
88227
83792
14151
31690
21698
02269
Giải năm
2655
Giải sáu
7608
6225
9129
Giải bảy
494
Giải 8
73
 
Thứ năm Ngày: 17/11/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
03,5
14,8
2 
30,2
42,6,7
51,5,7
65,8
722,4
8 
96
Giải ĐB
42051
Giải nhất
12142
Giải nhì
92372
Giải ba
76574
34705
Giải tư
59703
83768
96657
25230
87832
54096
94865
Giải năm
0147
Giải sáu
2055
8914
2318
Giải bảy
946
Giải 8
72
 
Thứ tư Ngày: 16/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,7
14
21,2,4
32
44
57,9
61,6,8
72,8
8 
92,3,9
Giải ĐB
70101
Giải nhất
26278
Giải nhì
05221
Giải ba
10893
38244
Giải tư
31824
30966
12868
04461
74272
25722
38907
Giải năm
3459
Giải sáu
9299
5957
6332
Giải bảy
592
Giải 8
14
 
Thứ tư Ngày: 16/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,5
14
22,7
34
47
58
62
73
82,6,7
95,62,7,9
Giải ĐB
72258
Giải nhất
89373
Giải nhì
91087
Giải ba
79286
07322
Giải tư
90982
79696
60096
30599
31434
67397
68295
Giải năm
6727
Giải sáu
0247
6702
5305
Giải bảy
614
Giải 8
62
 
Thứ ba Ngày: 15/11/2011XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
03,8
10,7
2 
33,5
45
53,4
61,8,92
75
80,5
93,4
Giải ĐB
95608
Giải nhất
71603
Giải nhì
52785
Giải ba
97769
60653
Giải tư
14233
07575
18980
15735
54110
22945
22769
Giải năm
6117
Giải sáu
9461
1093
2194
Giải bảy
854
Giải 8
68
 
Thứ ba Ngày: 15/11/2011XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
0 
10
25
34,7
48
55,7,9
66,9
74,6,9
83,62
90,8
Giải ĐB
20855
Giải nhất
25537
Giải nhì
05510
Giải ba
54769
63479
Giải tư
20674
38766
34048
78425
93398
26234
74586
Giải năm
9057
Giải sáu
5876
3759
0790
Giải bảy
683
Giải 8
86