KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 11/11/2011XSXSGL
ChụcĐ.Vị
05,8
1 
2 
31
452,6
56,8,9
61,5
70
85,6,8
90,4,8
Giải ĐB
04370
Giải nhất
17088
Giải nhì
32459
Giải ba
70746
32045
Giải tư
77761
11145
69858
39708
78556
26690
42886
Giải năm
6998
Giải sáu
0185
9105
8265
Giải bảy
231
Giải 8
94
 
Thứ sáu Ngày: 11/11/2011XSXSNT
ChụcĐ.Vị
04,8
13,4
24,5,9
32,5,7
46
5 
65,7,9
76
83
96,9
Giải ĐB
02725
Giải nhất
82999
Giải nhì
87583
Giải ba
39429
75169
Giải tư
43232
48367
18908
20204
91465
30637
68324
Giải năm
7676
Giải sáu
2346
6914
7935
Giải bảy
196
Giải 8
13
 
Thứ năm Ngày: 10/11/2011XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,6,7
15,6
24,7
332,6,7
4 
56
60,6
70
842,8
9 
Giải ĐB
14706
Giải nhất
15670
Giải nhì
97060
Giải ba
53084
87515
Giải tư
22556
77707
74516
58466
10824
09484
80233
Giải năm
9633
Giải sáu
3137
6536
1888
Giải bảy
727
Giải 8
00
 
Thứ năm Ngày: 10/11/2011XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
16
202,2,9
39
41,82
53
61,6,8,9
76
84
94,5
Giải ĐB
32468
Giải nhất
49653
Giải nhì
55448
Giải ba
62676
22894
Giải tư
29622
85084
67469
88639
18420
78129
85320
Giải năm
1195
Giải sáu
4116
2841
0561
Giải bảy
066
Giải 8
48
 
Thứ năm Ngày: 10/11/2011XSXSQB
ChụcĐ.Vị
04,8
11,8
21
3 
422,4,7
57,8
66,8
73,5
80
92,5
Giải ĐB
40108
Giải nhất
96580
Giải nhì
01558
Giải ba
25392
03944
Giải tư
55968
62921
85011
97966
76942
54373
33618
Giải năm
1342
Giải sáu
9147
1875
3457
Giải bảy
504
Giải 8
95
 
Thứ tư Ngày: 09/11/2011XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
08
17,9
21,2,4,9
35
47,9
50
6 
75,7,8
85,9
92,9
Giải ĐB
62189
Giải nhất
69678
Giải nhì
73450
Giải ba
09985
97322
Giải tư
04721
52317
87119
19747
04075
64029
02224
Giải năm
4499
Giải sáu
7177
9392
8508
Giải bảy
135
Giải 8
49
 
Thứ tư Ngày: 09/11/2011XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,8
15
20,1,3,7
31,3
40,9
55
6 
70,1,5,9
83
92
Giải ĐB
06133
Giải nhất
39340
Giải nhì
08283
Giải ba
77520
56749
Giải tư
99004
11971
25508
21370
17731
84827
74515
Giải năm
0975
Giải sáu
7179
5055
9392
Giải bảy
621
Giải 8
23