KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ năm
19/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
17
914
2863
2648
5929
2526
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
21794
86617
74110
15828
346270
Quảng Trị
XSQT
39
370
1436
6233
8449
2424
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
43520
54656
26842
06888
349148
Quảng Bình
XSQB
36
937
1602
2613
2970
0006
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
56272
63490
77190
91369
564059
Thứ tư
18/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
45
417
6345
5519
6561
2880
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
73692
90539
13877
71905
295701
Khánh Hòa
XSKH
24
939
3649
4563
4513
6904
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
69652
64299
86266
25406
582736
Thứ ba
17/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
34
745
1820
5160
3105
9549
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
78914
18651
03971
43437
090146
Quảng Nam
XSQNM
76
834
2080
4232
1849
3755
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
63010
85739
55516
61391
452232
Thứ hai
16/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
03
277
5188
0139
8883
2200
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
39194
39442
11430
41001
422124
Thừa T. Huế
XSTTH
74
398
1867
4767
7682
5565
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
30552
71043
47849
58304
855453
Chủ nhật
15/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
53
294
6665
5930
4509
3994
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
05583
86205
95824
25032
104478
Khánh Hòa
XSKH
00
145
8855
3986
9802
4198
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
08873
96200
63269
98474
416748
Thừa T. Huế
XSTTH
82
787
7026
1419
7394
2630
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
78413
00001
20984
50877
455321
Thứ bảy
14/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
97
130
8706
4371
4724
0728
71445
14457
70442
09061
25025
61115
55190
94992
63416
31251
56176
415405
Quảng Ngãi
XSQNG
26
622
0688
8957
5245
5778
76618
22119
12121
26824
92042
33189
50076
06897
37701
33955
85638
955137
Đắk Nông
XSDNO
76
707
8482
9910
1795
4546
48418
54605
01660
00155
70981
20698
56270
37812
32454
94551
93320
061362
Thứ sáu
13/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
78
844
4355
9581
3310
4564
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
64561
68016
88002
32943
639263
Ninh Thuận
XSNT
73
506
5570
4733
8675
1705
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
45871
59077
96281
52584
640728