KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/01/2023

Thứ sáu
13/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL02
22
814
9429
2796
0412
1824
55968
53846
67624
44994
33290
03800
13892
59036
66767
62239
90592
951703
Bình Dương
01K02
58
184
3775
4556
8178
1821
38643
43910
14177
24681
69758
59053
73026
79201
91384
91674
86987
530836
Trà Vinh
32TV02
03
205
4995
7015
3920
1005
10513
26297
74068
30005
14481
38077
19027
17197
76926
71145
64554
399953

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 13/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  13/01/2023
5
 
9
0
 
8
9
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 13/01/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 13/01/2023
30
43
45
46
61
14
2
Thứ sáu Ngày: 13/01/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
60762
Giải nhất
70413
Giải nhì
94856
73874
Giải ba
38562
54962
09294
88168
03998
21450
Giải tư
8234
7644
3492
0818
Giải năm
1114
2556
1891
8732
9010
4068
Giải sáu
962
160
238
Giải bảy
70
73
54
66
Thứ sáu
13/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
78
844
4355
9581
3310
4564
07107
93372
56738
34759
09878
66159
26561
64561
68016
88002
32943
639263
Ninh Thuận
XSNT
73
506
5570
4733
8675
1705
66575
86224
20557
57270
92575
59848
56535
45871
59077
96281
52584
640728

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/01/2023

Thứ năm
12/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K2
51
760
0202
6070
0098
9640
35379
30511
63235
30209
27751
56813
82264
75473
86230
19588
69296
426832
An Giang
AG-1K2
85
283
7321
7623
5384
2952
41130
01341
26461
23426
43461
50444
17330
04515
34506
61981
83359
470279
Bình Thuận
1K2
28
613
5561
6223
9139
7542
16653
36658
10915
42323
90692
16532
44968
22092
49391
75433
70289
883853

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 12/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  12/01/2023
2
 
3
9
 
1
7
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 12/01/2023
Thứ năm Ngày: 12/01/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
18452
Giải nhất
99849
Giải nhì
27621
91955
Giải ba
09319
34625
29740
28430
97779
44856
Giải tư
2502
3884
3118
5818
Giải năm
5434
7882
4474
0383
7694
3970
Giải sáu
122
547
305
Giải bảy
47
29
85
00
Thứ năm
12/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
03
886
5600
2373
6080
5316
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
46076
44087
98236
44753
707383
Quảng Trị
XSQT
39
375
2116
6637
6026
0280
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
38252
84317
16783
54741
424873
Quảng Bình
XSQB
88
567
7045
1597
1267
0562
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
62482
96452
96871
74828
050094