KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/01/2023

Thứ sáu
20/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL03
22
937
0242
9428
3402
3045
93940
97284
30461
85152
19381
72136
75088
66040
73912
27479
32367
293317
Bình Dương
01K03
85
572
1335
7712
6775
3439
68823
12393
13342
42341
29262
06388
25234
49008
60352
50882
14190
315368
Trà Vinh
32TV03
29
238
3233
2187
5313
4394
86451
87875
11667
07722
69745
07651
28930
31406
10873
19553
00801
622760

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 20/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  20/01/2023
5
 
6
5
 
5
1
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/01/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 20/01/2023
20
29
31
64
66
17
4
Thứ sáu Ngày: 20/01/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
91869
Giải nhất
62613
Giải nhì
89561
17438
Giải ba
79710
68693
48902
08300
92038
67549
Giải tư
2455
1085
3800
5406
Giải năm
1138
8058
3367
2046
1602
0067
Giải sáu
216
832
186
Giải bảy
18
36
82
59
Thứ sáu
20/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
60
026
2862
1890
6684
4871
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
76266
59203
74567
81910
198646
Ninh Thuận
XSNT
64
634
5753
6003
4304
6897
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
66058
47588
66455
91706
204032

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/01/2023

Thứ năm
19/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
03
065
3922
9894
7763
6283
08758
85511
77061
66156
39033
55638
83957
69177
73823
12051
64156
908607
An Giang
AG-1K3
37
217
9624
4995
6818
7621
24636
89959
10178
00560
29978
53745
92102
69362
51285
52761
91069
067127
Bình Thuận
1K3
58
460
0722
3003
7804
7572
84096
45535
51126
05188
07401
92173
45401
38600
80852
58091
95230
495709

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 19/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  19/01/2023
9
 
8
5
 
7
5
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 19/01/2023
Thứ năm Ngày: 19/01/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
62857
Giải nhất
24246
Giải nhì
65122
22745
Giải ba
90440
33540
05110
78018
71497
53655
Giải tư
1463
1863
4482
5932
Giải năm
2342
9101
9125
9116
9435
9550
Giải sáu
915
320
074
Giải bảy
26
23
57
96
Thứ năm
19/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
17
914
2863
2648
5929
2526
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
21794
86617
74110
15828
346270
Quảng Trị
XSQT
39
370
1436
6233
8449
2424
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
43520
54656
26842
06888
349148
Quảng Bình
XSQB
36
937
1602
2613
2970
0006
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
56272
63490
77190
91369
564059