KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 27/01/2023

Thứ sáu
27/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL04
98
978
9228
3053
9514
2694
91447
75644
16375
63365
08545
93752
53057
14392
45874
80817
81031
528265
Bình Dương
01K04
76
599
1731
0234
3585
0901
41251
89302
51629
06266
57552
46674
53586
54981
15530
64773
45249
743731
Trà Vinh
32TV04
26
345
1773
4197
8002
0110
35456
86803
88757
65084
99917
76141
34641
80135
79713
02248
99482
723196

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 27/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  27/01/2023
6
 
5
9
 
7
6
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 27/01/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 27/01/2023
4
43
46
47
61
22
4
Thứ sáu Ngày: 27/01/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
72859
Giải nhất
84970
Giải nhì
22948
27905
Giải ba
68839
72151
45870
16675
45622
30683
Giải tư
5687
8094
1582
5288
Giải năm
9289
6626
4652
3120
7508
5479
Giải sáu
166
101
463
Giải bảy
93
42
35
69
Thứ sáu
27/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
59
384
9339
6578
6401
7031
83547
26485
93235
10409
79785
98547
04207
95526
04132
34677
77497
555221
Ninh Thuận
XSNT
33
695
4980
0123
1166
8756
03683
54581
54744
08767
73558
27244
06462
93078
75146
92687
94851
284882

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/01/2023

Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K4
41
208
1212
3016
4017
6680
86188
12387
68942
04462
51836
26734
24227
59784
40401
14308
18300
397242
An Giang
AG-1K4
65
195
8041
0050
3324
2051
63507
24390
22896
75956
23406
08014
35160
53291
23204
58948
00233
276935
Bình Thuận
1K4
67
178
7655
5089
8985
9472
91587
50047
01821
43657
78514
14023
80006
90854
95952
05187
86801
021982

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 26/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  26/01/2023
3
 
9
3
 
9
5
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 26/01/2023
Thứ năm Ngày: 26/01/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34164
Giải nhất
21642
Giải nhì
85331
53702
Giải ba
36678
49662
96488
70757
21183
72285
Giải tư
2204
4344
9025
9940
Giải năm
3753
4608
9088
7731
5934
6916
Giải sáu
100
874
364
Giải bảy
32
60
46
20
Thứ năm
26/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
92
285
7284
0333
1036
2800
88289
46641
27808
08054
26782
84138
40773
12229
27113
44133
92648
097317
Quảng Trị
XSQT
57
986
9769
7681
3414
8618
81966
13264
75424
81289
92777
40630
61855
25782
72049
87037
14572
791751
Quảng Bình
XSQB
87
655
7632
1055
4499
5545
76045
48967
20087
53080
87603
48524
81188
76951
54375
17121
15409
395830