KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/02/2023

Thứ sáu
03/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL05
39
016
3083
9567
4250
5794
57864
74877
30479
72508
41266
56146
07528
79184
15563
71320
32496
170217
Bình Dương
02K05
45
412
0131
4663
1082
0673
78656
98892
37353
75386
50039
77422
30127
15881
78486
90385
00872
465624
Trà Vinh
32TV05
17
238
6310
9283
8109
9372
86111
59914
53340
19785
80497
51046
88412
99998
73751
45641
89326
670856

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 03/02/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  03/02/2023
8
 
7
2
 
2
2
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 03/02/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 03/02/2023
1
4
50
54
59
17
2
Thứ sáu Ngày: 03/02/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
52766
Giải nhất
79512
Giải nhì
12874
00591
Giải ba
19739
53846
86931
48174
75976
36988
Giải tư
9591
7194
9590
7739
Giải năm
9894
3969
3811
5153
3349
3722
Giải sáu
561
446
237
Giải bảy
29
67
28
25
Thứ sáu
03/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
98
306
0398
2973
3320
6422
03018
45559
89944
04408
62599
28355
95612
73592
58060
48471
67048
688354
Ninh Thuận
XSNT
31
500
9261
1911
8935
4114
76585
35321
28077
58862
90176
82578
81367
04085
29102
06010
78527
520062

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/02/2023

Thứ năm
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
87
333
8946
0495
9588
2453
88278
41637
09741
61202
04649
92507
39303
56775
17348
92670
15839
202764
An Giang
AG-2K1
02
544
7766
3265
0484
0230
40792
19500
00937
30566
82841
46878
51762
91021
87192
87825
30660
643317
Bình Thuận
2K1
87
335
3193
0354
8189
1468
54878
92704
88709
57532
79290
79819
32527
62102
92727
77044
81574
895450

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/02/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  02/02/2023
9
 
2
6
 
8
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 02/02/2023
Thứ năm Ngày: 02/02/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
60755
Giải nhất
35682
Giải nhì
29934
63527
Giải ba
36869
93254
18961
79187
66574
51138
Giải tư
9942
3708
0879
3794
Giải năm
1300
9770
4034
6902
1730
9819
Giải sáu
104
606
619
Giải bảy
51
19
90
89
Thứ năm
02/02/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
34
902
4093
1944
6902
2711
72336
91877
33242
97733
61771
89328
90732
15861
89018
77397
64644
169189
Quảng Trị
XSQT
76
230
8801
2314
0672
7594
47142
75348
24638
91721
59187
63896
27539
89938
13305
19133
92667
706593
Quảng Bình
XSQB
70
258
8521
0301
8262
8830
62433
93101
99658
11459
79346
08659
69358
63347
11032
29706
41146
854033