KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 20/01/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
03
10,9
21,2,6
33
46
50
60,2,6,7
712
84
90,3
Giải ĐB
198646
Giải nhất
81910
Giải nhì
74567
Giải ba
76266
59203
Giải tư
79419
71222
56850
08733
39021
88093
31371
Giải năm
4871
Giải sáu
2862
1890
6684
Giải bảy
026
Giải 8
60
 
Thứ sáu Ngày: 20/01/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
03,4,6
17
242
32,4
42
53,4,5,8
64
7 
83,8
97,9
Giải ĐB
204032
Giải nhất
91706
Giải nhì
66455
Giải ba
66058
47588
Giải tư
36842
32599
70324
63454
89917
49024
38683
Giải năm
6897
Giải sáu
5753
6003
4304
Giải bảy
634
Giải 8
64
 
Thứ năm Ngày: 19/01/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
03
10,4,72
26,8,9
37,9
46,8
51
63
70
83,5
94
Giải ĐB
346270
Giải nhất
15828
Giải nhì
74110
Giải ba
21794
86617
Giải tư
07785
04737
32583
22739
76151
24146
17303
Giải năm
2526
Giải sáu
2863
2648
5929
Giải bảy
914
Giải 8
17
 
Thứ năm Ngày: 19/01/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
00,2
1 
20,1,4,5
31,3,5,6
9
42,8,9
56
6 
70
82,8
9 
Giải ĐB
349148
Giải nhất
06888
Giải nhì
26842
Giải ba
43520
54656
Giải tư
60921
60700
30582
51402
46225
67635
92231
Giải năm
2424
Giải sáu
1436
6233
8449
Giải bảy
370
Giải 8
39
 
Thứ năm Ngày: 19/01/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
02,6
13
22
34,5,6,7
40
59
69
70,2
85,9
902,9
Giải ĐB
564059
Giải nhất
91369
Giải nhì
77190
Giải ba
56272
63490
Giải tư
42840
62489
58135
22822
20285
21934
12999
Giải năm
0006
Giải sáu
1602
2613
2970
Giải bảy
937
Giải 8
36
 
Thứ tư Ngày: 18/01/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
01,5
11,7,9
28
35,9
452
51
61,5
77
80,3
91,2
Giải ĐB
295701
Giải nhất
71905
Giải nhì
13877
Giải ba
73692
90539
Giải tư
12828
12235
66051
12365
07483
91511
23691
Giải năm
2880
Giải sáu
6345
5519
6561
Giải bảy
417
Giải 8
45
 
Thứ tư Ngày: 18/01/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
04,6,8
13,6
24
30,2,3,6
92
49
52
62,3,6
7 
8 
99
Giải ĐB
582736
Giải nhất
25406
Giải nhì
86266
Giải ba
69652
64299
Giải tư
87408
48562
78732
89016
09230
58439
25733
Giải năm
6904
Giải sáu
3649
4563
4513
Giải bảy
939
Giải 8
24