KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ năm Ngày: 12/01/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
00,3,9
16,9
2 
36
453
53,92
6 
73,6
80,3,6,7
9 
Giải ĐB
707383
Giải nhất
44753
Giải nhì
98236
Giải ba
46076
44087
Giải tư
94219
96845
14145
00359
86045
59259
22509
Giải năm
5316
Giải sáu
5600
2373
6080
Giải bảy
886
Giải 8
03
 
Thứ năm Ngày: 12/01/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
01,2
16,7
21,6
36,7,9
41
522
66
71,3,5
80,3
9 
Giải ĐB
424873
Giải nhất
54741
Giải nhì
16783
Giải ba
38252
84317
Giải tư
66466
02771
96136
96301
27621
79702
19452
Giải năm
0280
Giải sáu
2116
6637
6026
Giải bảy
375
Giải 8
39
 
Thứ năm Ngày: 12/01/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
1 
23,8
39
45
52,9
62,73
71
80,2,7,8
94,72
Giải ĐB
050094
Giải nhất
74828
Giải nhì
96871
Giải ba
62482
96452
Giải tư
56659
19380
75197
89523
37767
50987
12739
Giải năm
0562
Giải sáu
7045
1597
1267
Giải bảy
567
Giải 8
88
 
Thứ tư Ngày: 11/01/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
06
10,5,62,9
21
33
412,22,5
5 
66
71,4
8 
91,6
Giải ĐB
386421
Giải nhất
77206
Giải nhì
41741
Giải ba
42910
06816
Giải tư
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
Giải năm
8333
Giải sáu
8016
5845
6641
Giải bảy
791
Giải 8
71
 
Thứ tư Ngày: 11/01/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
08
11,6
25,6,8
30,4
43,7,8,9
55
62
70,8
81
96
Giải ĐB
356096
Giải nhất
75155
Giải nhì
10749
Giải ba
07448
54334
Giải tư
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
Giải năm
5570
Giải sáu
0626
8847
9330
Giải bảy
178
Giải 8
25
 
Thứ ba Ngày: 10/01/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
01,32
152
21,5
34
46
53
66
73,7
8 
91,2,3,7
9
Giải ĐB
509721
Giải nhất
33253
Giải nhì
77701
Giải ba
05192
77203
Giải tư
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
Giải năm
3697
Giải sáu
1366
0215
6346
Giải bảy
591
Giải 8
73
 
Thứ ba Ngày: 10/01/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
06,7,8
10
27,8
36,7
45
57
66
78
84,72
90,4,5
Giải ĐB
402190
Giải nhất
40937
Giải nhì
73907
Giải ba
14784
53127
Giải tư
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
Giải năm
8436
Giải sáu
5166
0387
9078
Giải bảy
328
Giải 8
45