KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 12/02/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
00,1,5,8
14
21
34
40
54,8
61,2
782
84
91,62
Giải ĐB
296078
Giải nhất
65184
Giải nhì
58591
Giải ba
05458
86100
Giải tư
93740
05496
89321
16754
39996
62034
94878
Giải năm
5214
Giải sáu
2508
3562
9101
Giải bảy
261
Giải 8
05
 
Chủ nhật Ngày: 12/02/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,7
10
272,8
32,9
41
59
64
722,3
872
912
Giải ĐB
946810
Giải nhất
02073
Giải nhì
78787
Giải ba
86372
62359
Giải tư
64191
50841
46472
32207
44139
72664
18487
Giải năm
6491
Giải sáu
7503
5727
9228
Giải bảy
932
Giải 8
27
 
Chủ nhật Ngày: 12/02/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
05
10,3,7
2 
352
452
502,2,3,5
7,9
67,8
7 
83
9 
Giải ĐB
647452
Giải nhất
89059
Giải nhì
55167
Giải ba
12417
76345
Giải tư
44735
01913
09250
85357
89353
92535
02505
Giải năm
1245
Giải sáu
8868
8683
5710
Giải bảy
150
Giải 8
55
 
Thứ bảy Ngày: 11/02/2023XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,4
16,9
2 
32,4,7
40,6
50,4,6
6 
71
80,8
92,4,9
Giải ĐB
564592
Giải nhất
86304
Giải nhì
08454
Giải ba
36902
65837
Giải tư
86016
18688
97319
58932
89671
41599
96880
Giải năm
3040
Giải sáu
7646
3734
1156
Giải bảy
094
Giải 8
50
 
Thứ bảy Ngày: 11/02/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
05,6,8
11,8
22,3,8
31,92
40,5,7
53,9
6 
75,7
8 
9 
Giải ĐB
062345
Giải nhất
57031
Giải nhì
46022
Giải ba
50711
36039
Giải tư
96040
48605
68718
86747
38608
35875
71377
Giải năm
5928
Giải sáu
3323
3959
5706
Giải bảy
639
Giải 8
53
 
Thứ bảy Ngày: 11/02/2023XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04
1 
22,6
38
44,5
56,7
65,7,92
76,82
85
94,8
Giải ĐB
593769
Giải nhất
76576
Giải nhì
64694
Giải ba
30578
42522
Giải tư
38678
96438
25165
12145
37669
15744
77598
Giải năm
5504
Giải sáu
8785
2656
6557
Giải bảy
667
Giải 8
26
 
Thứ sáu Ngày: 10/02/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,5
1 
222,3,8
38
41,2,8
52,8
66
72,5
86
972
Giải ĐB
487558
Giải nhất
86272
Giải nhì
71528
Giải ba
68566
40997
Giải tư
83622
20352
40548
19575
88842
82605
45301
Giải năm
4223
Giải sáu
7486
4822
7938
Giải bảy
341
Giải 8
97
 
Thứ sáu Ngày: 10/02/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
0 
10,1,2,4
8
292
34
4 
55,8
64
71,5
86,8
91,6,9
Giải ĐB
294029
Giải nhất
47664
Giải nhì
58258
Giải ba
88399
94818
Giải tư
86455
93888
56696
18314
77329
85575
58686
Giải năm
2612
Giải sáu
2071
8534
2611
Giải bảy
891
Giải 8
10