KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ ba Ngày: 17/01/2023XSXSDLK
ChụcĐ.Vị
00,5
14
202,2
34,7
45,6,92
51,5
60,3
71
8 
98
Giải ĐB
090146
Giải nhất
43437
Giải nhì
03971
Giải ba
78914
18651
Giải tư
22598
14155
36800
49849
55463
07020
43222
Giải năm
9549
Giải sáu
1820
5160
3105
Giải bảy
745
Giải 8
34
 
Thứ ba Ngày: 17/01/2023XSXSQNM
ChụcĐ.Vị
00,3,4
10,6
2 
322,4,5,9
42,9
53,5
6 
76
80,8
91
Giải ĐB
452232
Giải nhất
61391
Giải nhì
55516
Giải ba
63010
85739
Giải tư
63704
73442
07203
05753
14435
52388
47800
Giải năm
3755
Giải sáu
2080
4232
1849
Giải bảy
834
Giải 8
76
 
Thứ hai Ngày: 16/01/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
04
1 
23
39
43,9
52,3
62,3,52,72
74
82,5
97,8
Giải ĐB
855453
Giải nhất
58304
Giải nhì
47849
Giải ba
30552
71043
Giải tư
43265
94963
19097
57523
46462
19539
95685
Giải năm
5565
Giải sáu
1867
4767
7682
Giải bảy
398
Giải 8
74
 
Thứ hai Ngày: 16/01/2023XSXSPY
ChụcĐ.Vị
00,1,3,7
1 
24,6
30,1,3,7
9
42
53
6 
772
83,8
94
Giải ĐB
422124
Giải nhất
41001
Giải nhì
11430
Giải ba
39194
39442
Giải tư
37833
41326
04753
82437
21407
34477
53531
Giải năm
2200
Giải sáu
5188
0139
8883
Giải bảy
277
Giải 8
03
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
01,6
12,3,9
21,6
30
45
55
6 
77
82,3,42,7
8
94
Giải ĐB
455321
Giải nhất
50877
Giải nhì
20984
Giải ba
78413
00001
Giải tư
11645
32955
85584
18583
55488
50106
56512
Giải năm
2630
Giải sáu
7026
1419
7394
Giải bảy
787
Giải 8
82
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023XSXSKT
ChụcĐ.Vị
03,5,9
1 
20,4
302,2
4 
53
64,52
76,8
832
942
Giải ĐB
104478
Giải nhất
25032
Giải nhì
95824
Giải ba
05583
86205
Giải tư
37230
54776
61003
53020
40964
20983
20165
Giải năm
3994
Giải sáu
6665
5930
4509
Giải bảy
294
Giải 8
53
 
Chủ nhật Ngày: 15/01/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
002,22,7
1 
2 
3 
44,5,8
55
66,7,9
72,3,4
86
97,8
Giải ĐB
416748
Giải nhất
98474
Giải nhì
63269
Giải ba
08873
96200
Giải tư
76044
14307
77067
22866
67697
12902
07372
Giải năm
4198
Giải sáu
8855
3986
9802
Giải bảy
145
Giải 8
00