KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Thứ sáu Ngày: 17/02/2023XSXSGL
ChụcĐ.Vị
01,2
12,4,9
20
39
47,9
5 
69
76
81,2,7
90,3,7,9
Giải ĐB
877614
Giải nhất
73647
Giải nhì
10781
Giải ba
67693
33569
Giải tư
01949
23690
77397
44419
09882
41202
78312
Giải năm
4699
Giải sáu
0387
5539
8576
Giải bảy
820
Giải 8
01
 
Thứ sáu Ngày: 17/02/2023XSXSNT
ChụcĐ.Vị
092
10,1,42
28
37
47
53,4,6,8
6 
70,7,8
8 
992
Giải ĐB
429399
Giải nhất
49954
Giải nhì
77670
Giải ba
25209
97877
Giải tư
71437
98378
06109
87328
50111
23514
69347
Giải năm
1658
Giải sáu
0056
6314
2853
Giải bảy
499
Giải 8
10
 
Thứ năm Ngày: 16/02/2023XSXSBDI
ChụcĐ.Vị
04,7
15,7
23
39
41,3
552,9
65,6,7
74,7
83
94
Giải ĐB
383641
Giải nhất
87604
Giải nhì
00755
Giải ba
46977
61543
Giải tư
91865
93166
02339
68459
57183
60815
43355
Giải năm
6474
Giải sáu
8217
0623
6267
Giải bảy
294
Giải 8
07
 
Thứ năm Ngày: 16/02/2023XSXSQT
ChụcĐ.Vị
0 
13
232
31
422,8
53
65
732,8,92
872
91,5
Giải ĐB
622887
Giải nhất
54078
Giải nhì
73742
Giải ba
51665
03713
Giải tư
96473
14253
93342
15248
28073
61895
70231
Giải năm
9779
Giải sáu
7891
9487
4823
Giải bảy
023
Giải 8
79
 
Thứ năm Ngày: 16/02/2023XSXSQB
ChụcĐ.Vị
0 
19
20
34,6
43,5
55,6
62,6,8
71,6
81,2,5,7
8
9 
Giải ĐB
066088
Giải nhất
71066
Giải nhì
78287
Giải ba
93643
74255
Giải tư
25836
13085
83645
09619
23768
79771
05520
Giải năm
9662
Giải sáu
6376
8734
2256
Giải bảy
082
Giải 8
81
 
Thứ tư Ngày: 15/02/2023XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
00,1,2,4
13,5
28,9
31,3,9
45
52,7
65
79
84,7
9 
Giải ĐB
248979
Giải nhất
72833
Giải nhì
67229
Giải ba
99657
34200
Giải tư
55128
99252
69015
08804
21139
95584
49701
Giải năm
3231
Giải sáu
3165
8013
7202
Giải bảy
345
Giải 8
87
 
Thứ tư Ngày: 15/02/2023XSXSKH
ChụcĐ.Vị
09
11,8
29
37
42,8
54,8
6 
74,5,7,8
87
90,62,9
Giải ĐB
279575
Giải nhất
78242
Giải nhì
09987
Giải ba
63037
39458
Giải tư
94574
97029
61877
36696
69811
98799
46409
Giải năm
1378
Giải sáu
5396
4848
2718
Giải bảy
954
Giải 8
90