KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ hai
19/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
03
305
8852
9240
3440
7254
06716
55256
51633
38841
30527
14003
96922
18716
43747
82063
33901
128273
Thừa T. Huế
XSTTH
98
980
9666
3933
1369
6016
17878
81211
39958
82857
99176
91703
40693
28595
04057
88803
15174
016494
Chủ nhật
18/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
67
135
5138
2905
2572
2434
45737
24475
43411
72599
31175
71375
87221
50558
24645
34165
43330
936186
Khánh Hòa
XSKH
09
856
7989
1248
2376
0228
50127
28746
51379
10643
71587
83894
61033
57347
73302
56018
74090
507708
Thừa T. Huế
XSTTH
58
340
6414
6777
9907
9118
40764
19152
44469
59646
06540
96138
96285
95087
94247
55533
46612
414556
Thứ bảy
17/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
21
459
0017
3578
5113
8075
14412
38674
56641
86020
70830
49592
74720
18618
60712
33062
44859
853656
Quảng Ngãi
XSQNG
53
456
7469
3414
2581
6838
22573
68344
63939
99417
15979
55910
79604
77064
03488
90092
86405
800859
Đắk Nông
XSDNO
57
166
9168
1478
7332
1687
89573
72377
09376
15572
10083
00810
42816
36802
99003
07148
09755
137609
Thứ sáu
16/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
907
6295
8262
6597
9892
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
03975
70847
98894
41425
785813
Ninh Thuận
XSNT
76
314
6858
7938
6232
0374
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
09766
39001
82092
69533
812452
Thứ năm
15/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
237
8921
6147
7397
0764
50992
29665
60633
17933
10620
75704
73797
10132
35319
87567
57815
532612
Quảng Trị
XSQT
56
045
1267
6310
3489
2314
44289
80227
08462
65289
43925
48863
60052
96883
84651
13770
68256
325861
Quảng Bình
XSQB
24
618
0038
0822
8335
2059
89200
45821
35497
61238
49920
24073
56851
84706
77896
50109
89520
584855
Thứ tư
14/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
78
125
5498
2447
0065
3171
62706
99214
41808
74225
59235
11839
01941
11776
79965
67603
54774
941551
Khánh Hòa
XSKH
37
424
9840
1306
0461
9293
66600
89403
16411
10708
73745
43825
10280
97840
33500
39669
66832
264790
Thứ ba
13/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
03
467
1371
6512
7166
2494
27036
97043
38200
46964
00223
40975
37571
71119
24569
11491
12445
779482
Quảng Nam
XSQNM
21
591
2842
9730
3480
2764
57824
61963
53899
53242
30676
24193
25678
12970
18965
92734
22740
043039