KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/09/2022

Thứ sáu
16/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL37
64
208
3242
4071
3672
9145
47095
82103
60806
83259
52070
73904
66874
16018
78388
63449
26794
143375
Bình Dương
09K37
28
826
1727
8527
7698
2108
09674
46476
53461
08650
74495
40785
36767
44864
66941
35557
96640
893906
Trà Vinh
31TV37
04
970
5477
0377
7029
5373
15631
44590
56831
89011
45562
08897
81892
44931
71089
14367
21957
133100

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  16/09/2022
9
 
4
2
 
0
5
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 16/09/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 16/09/2022
15
30
35
38
66
12
4
Thứ sáu Ngày: 16/09/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
48715
Giải nhất
90716
Giải nhì
56928
41080
Giải ba
43187
69772
54529
67275
81565
74877
Giải tư
6222
2420
3750
8550
Giải năm
6817
6756
4721
1214
2847
5145
Giải sáu
847
449
541
Giải bảy
90
89
86
84
Thứ sáu
16/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
57
907
6295
8262
6597
9892
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
03975
70847
98894
41425
785813
Ninh Thuận
XSNT
76
314
6858
7938
6232
0374
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
09766
39001
82092
69533
812452

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 15/09/2022

Thứ năm
15/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K3
95
491
0668
0974
9941
0452
02335
79463
31926
24696
95017
69757
70362
72574
03939
29659
27390
994803
An Giang
AG-9K3
41
931
9996
8009
5391
9445
86428
09253
96285
24763
67897
51520
94300
32599
38082
65034
09753
194497
Bình Thuận
9K3
89
313
3953
2779
9225
9968
90711
02827
84429
74138
55439
42296
06798
53024
67548
92921
83340
323937

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 15/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  15/09/2022
4
 
8
1
 
5
1
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 15/09/2022
Thứ năm Ngày: 15/09/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
87354
Giải nhất
95705
Giải nhì
63025
08721
Giải ba
37527
77157
47318
04777
03121
08569
Giải tư
6606
8058
1050
3792
Giải năm
3383
3124
5188
4666
1071
0378
Giải sáu
296
672
723
Giải bảy
47
04
81
95
Thứ năm
15/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
31
237
8921
6147
7397
0764
50992
29665
60633
17933
10620
75704
73797
10132
35319
87567
57815
532612
Quảng Trị
XSQT
56
045
1267
6310
3489
2314
44289
80227
08462
65289
43925
48863
60052
96883
84651
13770
68256
325861
Quảng Bình
XSQB
24
618
0038
0822
8335
2059
89200
45821
35497
61238
49920
24073
56851
84706
77896
50109
89520
584855