KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/09/2022

Thứ sáu
23/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL38
42
332
6476
8862
5612
4370
53216
73288
03818
24289
87713
63227
18559
50438
80350
56005
55551
454170
Bình Dương
09K38
47
445
7925
9532
6634
5559
42217
13031
78887
46483
32841
26874
34032
98309
31231
23509
27269
932249
Trà Vinh
31TV38
54
737
2958
5448
3696
6073
67644
06393
29284
74834
88267
06764
17261
07563
64868
77542
77757
014420

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/09/2022
3
 
8
1
 
0
5
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/09/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 23/09/2022
5
50
53
58
64
22
4
Thứ sáu Ngày: 23/09/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
79436
Giải nhất
63302
Giải nhì
75772
78656
Giải ba
69170
12911
94608
26376
57000
53326
Giải tư
3605
3596
2870
5392
Giải năm
0160
3795
0046
7968
4321
9567
Giải sáu
724
174
453
Giải bảy
01
53
48
49
Thứ sáu
23/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
01
808
4244
6259
5819
5639
49503
93172
05481
33787
67282
78258
86691
82301
80434
31664
04794
586994
Ninh Thuận
XSNT
92
571
9085
2565
5669
5609
34439
87100
75831
80035
17621
09445
30214
24786
93205
19219
07096
270160

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 22/09/2022

Thứ năm
22/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K4
01
072
3312
2543
6133
8536
30355
60689
80331
52481
26232
93493
12960
36337
88769
67372
56474
909972
An Giang
AG-9K4
21
840
5426
0023
4578
4688
39632
29121
68477
31420
79125
15285
07211
23242
40085
84163
65232
700495
Bình Thuận
9K4
13
175
8799
2069
8725
2990
04771
65767
27214
52345
73108
07755
50637
84443
71484
04070
33944
734949

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 22/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  22/09/2022
5
 
4
4
 
9
0
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 22/09/2022
Thứ năm Ngày: 22/09/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
76777
Giải nhất
14235
Giải nhì
67639
39627
Giải ba
11078
35566
60396
76531
52810
77165
Giải tư
1992
5460
0527
7755
Giải năm
5119
6943
5185
6519
4917
0751
Giải sáu
495
283
089
Giải bảy
37
75
66
01
Thứ năm
22/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
18
944
4131
8612
2352
1842
16729
05541
55616
17285
95433
70557
75716
28185
31491
96695
76538
337142
Quảng Trị
XSQT
16
860
8134
4291
3920
7663
65693
43307
42037
49748
09639
24339
09348
78675
28714
06140
05518
671066
Quảng Bình
XSQB
00
860
4108
1143
4199
5832
33097
10375
06417
63732
83103
83402
86302
28368
56703
74936
05401
722904