KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung

Chủ nhật Ngày: 18/09/2022XSXSTTH
ChụcĐ.Vị
07
12,4,8
2 
33,8
402,6,7
52,6,8
64,9
77
85,7
9 
Giải ĐB
414556
Giải nhất
46612
Giải nhì
55533
Giải ba
95087
94247
Giải tư
40764
19152
44469
59646
06540
96138
96285
Giải năm
9118
Giải sáu
6414
6777
9907
Giải bảy
340
Giải 8
58
 
Chủ nhật Ngày: 18/09/2022XSXSKT
ChụcĐ.Vị
05
11
21
30,4,5,7
8
45
58
65,7
72,53
86
99
Giải ĐB
936186
Giải nhất
43330
Giải nhì
34165
Giải ba
50558
24645
Giải tư
45737
24475
43411
72599
31175
71375
87221
Giải năm
2434
Giải sáu
5138
2905
2572
Giải bảy
135
Giải 8
67
 
Chủ nhật Ngày: 18/09/2022XSXSKH
ChụcĐ.Vị
02,8,9
18
27,8
33
43,6,7,8
56
6 
76,9
87,9
90,4
Giải ĐB
507708
Giải nhất
74090
Giải nhì
56018
Giải ba
57347
73302
Giải tư
50127
28746
51379
10643
71587
83894
61033
Giải năm
0228
Giải sáu
7989
1248
2376
Giải bảy
856
Giải 8
09
 
Thứ bảy Ngày: 17/09/2022XSXSDNO
ChụcĐ.Vị
02,3,9
10,6
2 
32
48
55,7
66,8
72,3,6,7
8
83,7
9 
Giải ĐB
137609
Giải nhất
09755
Giải nhì
07148
Giải ba
36802
99003
Giải tư
89573
72377
09376
15572
10083
00810
42816
Giải năm
1687
Giải sáu
9168
1478
7332
Giải bảy
166
Giải 8
57
 
Thứ bảy Ngày: 17/09/2022XSXSDNG
ChụcĐ.Vị
0 
122,3,7,8
202,1
30
41
56,92
62
74,5,8
8 
92
Giải ĐB
853656
Giải nhất
44859
Giải nhì
33062
Giải ba
18618
60712
Giải tư
14412
38674
56641
86020
70830
49592
74720
Giải năm
8075
Giải sáu
0017
3578
5113
Giải bảy
459
Giải 8
21
 
Thứ bảy Ngày: 17/09/2022XSXSQNG
ChụcĐ.Vị
04,5
10,4,7
2 
38,9
44
53,6,9
64,9
73,9
81,8
92
Giải ĐB
800859
Giải nhất
86405
Giải nhì
90092
Giải ba
77064
03488
Giải tư
22573
68344
63939
99417
15979
55910
79604
Giải năm
6838
Giải sáu
7469
3414
2581
Giải bảy
456
Giải 8
53
 
Thứ sáu Ngày: 16/09/2022XSXSGL
ChụcĐ.Vị
07
13
25
30
47
51,7
624
75
842
92,4,5,7
Giải ĐB
785813
Giải nhất
41425
Giải nhì
98894
Giải ba
03975
70847
Giải tư
64562
90084
36162
02130
48062
67051
84684
Giải năm
9892
Giải sáu
6295
8262
6597
Giải bảy
907
Giải 8
57
 
Thứ sáu Ngày: 16/09/2022XSXSNT
ChụcĐ.Vị
012
14,72
2 
32,3,8
4 
52,8,9
66,9
74,5,6,7
8 
92
Giải ĐB
812452
Giải nhất
69533
Giải nhì
82092
Giải ba
09766
39001
Giải tư
00069
00159
44475
00917
84601
00517
11977
Giải năm
0374
Giải sáu
6858
7938
6232
Giải bảy
314
Giải 8
76