KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Thứ bảy
22/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
62
276
6926
2444
9768
5770
37458
98635
61538
70474
06985
54860
37188
75452
71286
60212
75149
508319
Quảng Ngãi
XSQNG
22
857
3388
1672
4873
7147
44829
01672
51821
10352
13939
17579
04644
19579
27348
43231
76888
432888
Đắk Nông
XSDNO
38
711
6030
7021
0542
2991
29099
63899
57969
99362
47683
17976
65445
08462
43510
09213
09006
462218
Thứ sáu
21/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
542
5864
4415
0218
8101
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
99182
55151
15877
25969
193067
Ninh Thuận
XSNT
24
411
3032
8153
0991
5047
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
59231
38946
07936
87825
997754
Thứ năm
20/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
785
3879
9595
5873
3216
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
80467
89196
51487
39224
028549
Quảng Trị
XSQT
27
383
2798
6517
9020
2070
07698
94127
66070
27900
05633
28675
22168
37322
69833
51366
99686
639029
Quảng Bình
XSQB
74
785
8303
7087
5012
2781
33205
93805
60958
80644
06130
88375
92624
12767
54622
84839
71341
274615
Thứ tư
19/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
41
182
3835
7302
7126
9651
48203
32575
68193
43841
62830
20075
10943
34149
36497
15162
85793
299570
Khánh Hòa
XSKH
77
231
7789
2032
5841
3512
91714
37887
32866
69418
32081
26529
12518
65124
85812
49803
80777
861224
Thứ ba
18/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
48
665
1732
4014
0524
1747
30732
24218
69489
76706
00023
75978
18627
29487
39785
52449
81860
852173
Quảng Nam
XSQNM
83
276
1108
1990
0808
4691
95405
52672
49984
31156
51234
27765
64573
06741
49574
83506
38761
594548
Thứ hai
17/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
51
046
4739
6118
7678
7107
89083
72529
16053
50891
38943
00398
15995
04288
61066
90316
19469
594322
Thừa T. Huế
XSTTH
50
672
3741
8117
8665
4014
24315
96607
96150
93376
62568
61190
68578
24442
97294
40397
94712
936589
Chủ nhật
16/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
29
744
8958
4514
9017
6045
56544
36595
98343
49334
63787
44173
59498
20668
53241
56724
45108
222143
Khánh Hòa
XSKH
94
956
3633
7565
5492
4515
39337
60217
36686
56067
75133
06524
12232
75059
00083
24809
19858
320350
Thừa T. Huế
XSTTH
63
897
7907
7448
9479
5216
17371
04766
35343
15461
70041
46403
03838
48416
37093
07789
37297
836904