KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 21/10/2022

Thứ sáu
21/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL42
20
954
2896
0954
8101
4075
10589
02565
51865
04128
66394
79043
35340
32028
76378
76251
64979
028515
Bình Dương
10K42
55
900
0458
8651
2614
0410
93984
56038
57644
18014
55261
49717
00919
38755
47948
56796
20468
309477
Trà Vinh
31TV42
74
248
2322
0076
6844
4868
02256
56241
35794
04260
47168
52116
26805
26853
36690
99470
64101
906392

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 21/10/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  21/10/2022
1
 
7
8
 
6
7
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 21/10/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 21/10/2022
34
36
43
45
68
22
2
Thứ sáu Ngày: 21/10/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
50000
Giải nhất
77386
Giải nhì
96071
94717
Giải ba
33512
47054
17057
15910
69114
85358
Giải tư
4981
5705
4473
2457
Giải năm
7949
4076
4318
6437
1640
7878
Giải sáu
709
836
117
Giải bảy
29
30
68
73
Thứ sáu
21/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
32
542
5864
4415
0218
8101
86828
10605
94454
78090
21596
54326
74975
99182
55151
15877
25969
193067
Ninh Thuận
XSNT
24
411
3032
8153
0991
5047
77180
89761
46841
75261
55025
93535
93257
59231
38946
07936
87825
997754

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/10/2022

Thứ năm
20/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K3
01
993
4753
3358
6339
8177
86387
99112
79624
77479
16612
05958
38696
10442
09621
61809
58603
737074
An Giang
AG-10K3
54
564
2067
8764
0993
6546
12103
81856
79557
23338
38220
17739
13570
87215
14318
35094
34410
924751
Bình Thuận
10K3
39
163
2837
1388
4332
6211
54912
33943
88859
35842
91692
18968
52460
45632
06036
04404
81570
943881

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 20/10/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  20/10/2022
3
 
4
8
 
7
0
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2022
Thứ năm Ngày: 20/10/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
27465
Giải nhất
33685
Giải nhì
53025
07718
Giải ba
77719
50004
40691
31858
54368
81032
Giải tư
8755
4276
8212
5294
Giải năm
3670
4516
1189
0214
4497
1524
Giải sáu
577
678
548
Giải bảy
09
16
75
67
Thứ năm
20/10/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
89
785
3879
9595
5873
3216
86903
18498
11219
36410
67609
72294
24810
80467
89196
51487
39224
028549
Quảng Trị
XSQT
27
383
2798
6517
9020
2070
07698
94127
66070
27900
05633
28675
22168
37322
69833
51366
99686
639029
Quảng Bình
XSQB
74
785
8303
7087
5012
2781
33205
93805
60958
80644
06130
88375
92624
12767
54622
84839
71341
274615