KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
26/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
28
072
4534
5825
6344
1575
20978
56085
71524
16679
31717
06719
70433
76929
00078
16633
99704
579113
Khánh Hòa
XSKH
77
092
7862
3917
8092
4311
42630
21918
34943
45089
39020
84086
85896
56627
70788
88822
39051
893750
Thừa T. Huế
XSTTH
97
467
1493
8365
7298
6391
20888
36113
16848
57832
56848
19903
00908
13844
34350
24667
16592
168153
Thứ bảy
25/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
28
904
0698
0925
7723
3048
81428
79228
11624
45116
64992
78525
33226
11148
71915
95425
24936
048585
Quảng Ngãi
XSQNG
85
317
2643
7650
9142
9959
80259
19826
31935
01785
02746
09800
05006
72314
83036
45598
84282
962996
Đắk Nông
XSDNO
59
795
9732
6362
9364
3489
95837
68413
43578
56624
94354
68578
10642
80675
09334
44592
02441
282583
Thứ sáu
24/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
47
347
8268
3843
5789
4169
15714
53660
45652
41098
56239
77019
80532
83570
73422
47055
16417
821480
Ninh Thuận
XSNT
97
062
9078
0907
4674
9545
37138
41695
33172
30070
63830
14003
32543
71550
68852
10299
94081
396334
Thứ năm
23/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
59
959
9107
9986
6100
1580
92834
82767
83424
34281
67696
70577
01573
38269
58807
19479
39752
890900
Quảng Trị
XSQT
78
113
1581
6053
1710
3169
61866
15139
77276
82844
43978
22376
12617
00380
30307
62711
10996
554993
Quảng Bình
XSQB
34
391
0402
8322
6744
0002
82148
21716
38203
63265
53869
08145
52872
11208
88560
42866
92793
256397
Thứ tư
22/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
174
1870
9354
0980
5974
32941
82266
98859
72321
45169
35305
61469
09976
78614
34437
10724
824487
Khánh Hòa
XSKH
54
601
0751
4255
4058
3527
23598
93822
24675
26693
90556
23703
70954
24881
66462
90834
69292
995942
Thứ ba
21/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
95
932
1719
4377
3318
1160
42357
18219
06794
00111
16939
72535
48747
91416
98191
75807
85234
240907
Quảng Nam
XSQNM
16
830
0762
3230
9576
0846
83031
22007
50683
12210
59604
24840
19066
09146
15024
19637
18795
713617
Thứ hai
20/03/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
97
176
9022
8072
5211
4647
58400
94410
96422
22345
42141
71521
74704
78044
22776
41054
43842
918419
Thừa T. Huế
XSTTH
27
456
4483
3957
8572
7212
04076
40263
08248
33151
61198
59603
75302
21271
33355
83191
72324
686797