KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Trung

Chủ nhật
28/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Kon Tum
XSKT
33
306
4501
9967
2380
1214
35147
01938
12841
92168
85056
47877
69509
02325
20791
09586
11366
876090
Khánh Hòa
XSKH
63
072
4439
7375
4163
6069
18569
62364
61613
91774
07677
13196
10591
09705
93168
64238
56333
505873
Thừa T. Huế
XSTTH
34
895
7118
5836
3579
9647
86572
36549
07153
61093
77248
12337
85275
38883
41659
35311
69724
795143
Thứ bảy
27/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
84
320
4842
0717
5634
0886
52982
80212
72809
70382
98196
66044
05487
72233
22074
84553
19370
434485
Quảng Ngãi
XSQNG
35
763
8741
8081
5381
9422
95800
65365
15347
70311
42389
45228
55569
38138
31609
95708
11954
646084
Đắk Nông
XSDNO
80
726
5551
7743
4797
9864
69093
55433
67077
51543
12900
02666
01701
02187
23681
66943
20176
540591
Thứ sáu
26/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
71
773
8903
4694
2899
5325
10524
65303
48097
98515
55000
36591
50077
95981
00123
12674
38441
006330
Ninh Thuận
XSNT
00
729
4585
8129
8932
8513
89620
55868
80915
13955
47539
03740
99430
51898
25004
11719
72488
569179
Thứ năm
25/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
46
488
5898
3101
9550
1427
91191
39400
79968
67492
96767
32093
64208
57126
06197
37351
66306
714605
Quảng Trị
XSQT
36
395
3160
9534
2448
1084
15111
19521
61750
38811
66724
64631
41273
20675
85555
15796
88251
396689
Quảng Bình
XSQB
40
195
3157
6861
9312
4436
40034
40280
63232
09258
95895
92799
96679
22318
01594
77493
15353
658883
Thứ tư
24/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
57
194
1143
2976
7417
2926
86074
61037
15473
36245
32782
82092
61333
40693
71400
87843
84672
194093
Khánh Hòa
XSKH
94
336
5724
6499
4808
9966
90033
43684
99827
99235
40630
81270
73590
45734
66315
02304
87881
038797
Thứ ba
23/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
79
392
0721
1447
6298
3827
80544
91367
81621
27754
44969
96263
69164
29561
29932
68189
11473
762976
Quảng Nam
XSQNM
11
217
7667
4771
5359
9141
70707
92910
87721
33843
07644
13972
81991
47803
36302
19892
64988
370560
Thứ hai
22/05/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
81
913
2313
8558
2147
4235
71114
26141
38282
86640
82219
12128
89175
83888
79186
59932
26349
516036
Thừa T. Huế
XSTTH
94
668
4106
2753
0889
7770
44778
67693
08452
25183
75766
34741
96929
36464
35930
69822
11207
838784