KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 02/09/2022

Thứ sáu
02/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL35
27
348
4007
6827
3201
2919
83970
81115
73891
42267
46510
14621
52228
30726
64744
09077
16984
518800
Bình Dương
09K35
13
238
5496
4354
7107
0242
78120
99792
59427
15554
69924
84564
91106
84756
16739
27753
26274
681259
Trà Vinh
31TV35
60
657
7816
5818
8128
6476
06097
50110
75409
10031
50301
21670
02690
81417
80230
77977
77139
867187

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 02/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  02/09/2022
7
 
2
1
 
1
5
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 02/09/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 02/09/2022
39
40
52
60
67
20
2
Thứ sáu Ngày: 02/09/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
03138
Giải nhất
55336
Giải nhì
16287
50610
Giải ba
23213
94611
93054
99001
36062
64565
Giải tư
7738
6383
2433
9941
Giải năm
2750
0335
6575
3757
2714
9100
Giải sáu
469
117
171
Giải bảy
10
09
33
02
Thứ sáu
02/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
81
759
1637
5373
7158
9241
74383
24103
00071
57284
63952
49146
68094
68653
11093
68745
06658
567290
Ninh Thuận
XSNT
11
094
6754
1683
2332
8039
00134
21423
59662
35303
88067
72590
52824
95318
38714
89671
12178
237488

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 01/09/2022

Thứ năm
01/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
12
231
1791
3430
6605
8237
50656
48745
71726
36924
45146
88500
84243
62856
85985
08739
60808
591801
An Giang
AG-9K1
86
556
3725
4521
6952
7154
52654
29548
70227
10115
91211
02095
95485
18872
30232
17635
22187
567616
Bình Thuận
9K1
18
656
7142
8827
1470
7080
22903
47327
49881
30983
32240
49776
94325
97619
10935
57503
77420
637885

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 01/09/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  01/09/2022
8
 
3
3
 
3
7
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 01/09/2022
Thứ năm Ngày: 01/09/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69488
Giải nhất
89786
Giải nhì
68416
20989
Giải ba
45860
53290
69426
73508
69579
36407
Giải tư
5838
2680
0316
1899
Giải năm
2093
4220
1206
7177
8083
7727
Giải sáu
287
915
111
Giải bảy
03
37
59
84
Thứ năm
01/09/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
38
403
5105
8935
5137
3861
15453
35541
52945
91127
28454
22493
85849
60499
56328
42231
05485
017689
Quảng Trị
XSQT
59
898
4605
3626
2287
4018
92728
35826
84738
79249
06539
65857
56742
89746
19847
83040
43363
078520
Quảng Bình
XSQB
63
381
4277
6182
5305
5209
25920
52821
76804
70292
03812
10993
65551
39797
54851
70358
47428
854671