KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/03/2011

Thứ sáu
04/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
32VL09
70
376
2227
9846
5657
6266
07668
90036
06309
64322
74269
83765
89012
74738
78504
38607
18629
959734
Bình Dương
03KS09
70
984
5715
2203
2489
1569
91783
33541
91598
26804
27502
23095
80870
22578
79382
33770
65028
289693
Trà Vinh
20-TV09
18
619
2067
0655
3271
3376
00337
18042
27766
97004
19259
38668
31317
53852
75910
84864
91308
873553
Thứ sáu Ngày: 04/03/2011Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
69186
Giải nhất
11481
Giải nhì
74084
94395
Giải ba
47028
64797
26280
90265
21459
23310
Giải tư
3963
9833
4982
9419
Giải năm
3570
9571
5755
6042
5772
5434
Giải sáu
021
919
782
Giải bảy
07
63
00
82
Thứ sáu
04/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
50
348
4303
8020
9130
0052
96842
19161
95080
93704
56403
65742
01764
32733
48631
81517
53710
71291
Ninh Thuận
XSNT
13
567
7371
9839
0618
8912
90696
85343
71749
65263
70136
98738
58961
40698
62781
97737
92859
47363

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 03/03/2011

Thứ năm
03/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
3K1
15
642
4685
7587
9581
2769
45681
51961
60778
26198
88991
83671
19891
45091
63575
17874
68004
851813
An Giang
AG-3K1
68
509
3708
5048
2549
9141
28493
34946
09203
83888
41479
78589
65092
96305
05441
48238
50662
753347
Bình Thuận
3K1
55
607
6468
7976
5563
8491
93916
06978
50489
74010
67633
47626
04261
09547
18845
81970
39423
393273
Thứ năm Ngày: 03/03/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
61827
Giải nhất
33381
Giải nhì
66668
79292
Giải ba
56884
22238
30060
82911
78187
29913
Giải tư
0413
1362
1859
7964
Giải năm
7274
2566
0331
8290
4114
4591
Giải sáu
553
462
292
Giải bảy
79
56
78
29
Thứ năm
03/03/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
29
071
0763
9265
9722
0735
70875
06777
95947
35931
38689
51793
71172
44605
17217
82993
89173
68986
Quảng Trị
XSQT
92
045
1459
3148
2758
9947
87250
77118
81130
83561
47503
72879
82508
32959
03960
02443
73641
63498
Quảng Bình
XSQB
58
865
9569
3691
4986
7089
73480
53641
95543
80403
57356
16700
58960
07777
02793
18303
46226
38037