KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/03/2009

Thứ năm
05/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K1
81
858
9824
9498
6833
3213
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
65845
14615
62983
89905
91101
An Giang
L:AG-3K1
81
079
7472
3001
3043
1814
31140
43372
01606
22438
77866
53369
54143
57308
95767
65615
90436
31263
Bình Thuận
L:3K1
36
846
6012
4182
8478
3803
72464
51406
93760
37246
93624
72594
47707
44195
28291
52331
49051
39104
Thứ năm Ngày: 05/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
38414
Giải nhất
85258
Giải nhì
30005
65030
Giải ba
75084
17657
85936
98098
45959
12043
Giải tư
0245
5153
7446
9023
Giải năm
3167
5806
8253
3665
7893
8545
Giải sáu
772
218
071
Giải bảy
74
45
71
22
Thứ năm
05/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
02
724
7449
6953
1504
2428
54848
68054
22424
83730
51458
81828
41145
71590
85630
58425
91032
68316
Quảng Trị
XSQT
51
269
1261
7008
6755
3662
42609
87573
23046
30954
70422
38921
04403
66816
75483
81264
37312
59236
Quảng Bình
XSQB
56
275
1206
0401
1302
5094
72535
17873
71844
14416
40538
98234
71632
28261
92286
20054
89560
30820

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/03/2009

Thứ tư
04/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K1
52
705
4981
7652
8828
6862
49430
78399
51675
47770
22833
96112
65688
10800
88029
91417
74149
88391
Cần Thơ
L:K1T3
56
736
3646
6632
0705
1266
60689
59763
35776
24069
95949
04451
20110
21759
28681
67917
71424
62732
Sóc Trăng
L:K1T3
22
715
9247
5596
0730
1228
30158
71124
81234
08180
67675
38745
98296
04735
08270
46157
87239
35028
Thứ tư Ngày: 04/03/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
44496
Giải nhất
91224
Giải nhì
07669
30105
Giải ba
53793
18327
15549
25429
76074
33663
Giải tư
1156
0226
8083
2566
Giải năm
1076
7661
6915
9732
2922
3184
Giải sáu
806
445
250
Giải bảy
83
97
99
33
Thứ tư
04/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
53
564
8595
6151
8191
4170
59322
53771
94740
81136
80484
41074
98594
48509
76701
29614
20289
87921
Khánh Hòa
XSKH
99
002
1387
3836
0327
3525
41879
61144
42739
43649
78630
49303
53733
11123
52818
07586
44506
35855