KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/09/2014

Thứ sáu
05/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
35VL36
00
170
6420
0213
7014
2874
93063
02471
29242
85028
01870
71779
12746
44731
85033
11528
48411
604828
Bình Dương
09KS36
15
429
1561
5805
3691
9102
02319
07644
16992
02410
34657
88126
36178
30923
38428
73065
90127
776709
Trà Vinh
23TV36
95
359
0596
8726
8307
6649
82413
99844
21180
67327
87172
30298
31889
52164
37347
84709
68798
248924

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  05/09/2014
5
 
3
9
 
6
1
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 05/09/2014
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 05/09/2014
7
12
20
24
59
7
2
Thứ sáu Ngày: 05/09/2014Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
89997
Giải nhất
50233
Giải nhì
23876
28274
Giải ba
96544
10766
60246
43661
19140
29706
Giải tư
6365
7696
9144
9131
Giải năm
0331
6277
5646
0148
0830
8005
Giải sáu
769
998
851
Giải bảy
73
76
58
20
Thứ sáu
05/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
73
682
2422
6731
4318
2327
84281
64009
88819
84587
80768
17203
00912
97534
14257
20732
00953
713728
Ninh Thuận
XSNT
08
861
0340
2515
5926
9610
28772
01691
92210
07699
86050
65462
14477
42867
94771
03230
56007
199559

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 04/09/2014

Thứ năm
04/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
50
869
6594
6133
5811
0598
97233
57668
48830
50904
03479
68151
41256
89083
05974
30737
76638
862468
An Giang
AG9K1
16
268
8936
9201
1715
4909
51738
83459
98799
48285
72063
85886
54504
39386
96795
75837
02371
867010
Bình Thuận
9K1
70
507
2970
8252
3140
2969
36592
22240
59481
62916
39755
81293
96490
47207
57856
95733
99401
891614

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 04/09/2014

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  04/09/2014
3
 
3
8
 
8
5
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 04/09/2014
Thứ năm Ngày: 04/09/2014Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
86390
Giải nhất
89102
Giải nhì
05229
86153
Giải ba
57152
06898
06137
42771
09524
06954
Giải tư
6414
6449
0447
5560
Giải năm
3904
1997
2879
7211
3162
9472
Giải sáu
569
875
548
Giải bảy
34
83
14
20
Thứ năm
04/09/2014
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
33
675
3421
4098
8190
5003
10386
99002
94425
05123
83337
85427
04336
97396
11067
19354
40839
104652
Quảng Trị
XSQT
58
804
9545
2439
0675
1840
73323
24962
89816
54138
41346
06101
47855
18144
48374
43709
72718
476460
Quảng Bình
XSQB
19
671
1204
7735
0268
6408
95089
38491
96998
26987
76663
41128
44057
15052
19458
18278
54694
389638