KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/04/2018

Thứ sáu
06/04/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
39VL14
45
271
4495
1440
9798
2067
37340
10936
59845
99254
16968
13520
97786
05923
55741
23308
92583
671325
Bình Dương
04KS14
37
828
6995
4645
8760
4794
88423
20391
44506
12958
76907
73270
63445
93456
83559
23906
98436
117462
Trà Vinh
27TV14
49
755
8311
6997
8464
7569
44152
53954
39971
76638
40513
13344
78913
35270
24478
40529
54375
298011

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/04/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  06/04/2018
7
 
0
2
 
7
9
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 06/04/2018
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 06/04/2018
16
33
51
54
67
20
4
Thứ sáu Ngày: 06/04/2018Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
76309
Giải nhất
71344
Giải nhì
83091
96467
Giải ba
53774
13828
45210
96430
00268
97985
Giải tư
6901
5154
0681
2740
Giải năm
7871
5796
3601
4815
7569
1885
Giải sáu
229
397
880
Giải bảy
61
97
26
66
Thứ sáu
06/04/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
45
502
4699
3546
2427
4901
88249
85995
99933
05662
62629
63850
59029
45855
84493
53572
48651
822017
Ninh Thuận
XSNT
34
983
0519
2347
8386
1645
48602
49063
83123
82562
66772
50665
08419
61954
77598
40572
71193
925187

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/04/2018

Thứ năm
05/04/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
4K1
77
862
4132
5905
1180
4692
91803
99711
16945
47932
18132
48189
80168
87129
04415
04754
35583
212706
An Giang
AG-4K1
92
758
0007
6370
9824
2423
46575
68416
16494
83163
95891
93058
49552
37793
01968
06706
93542
611891
Bình Thuận
4K1
01
733
3105
8613
6625
7652
87054
85308
45081
55963
04596
77375
70630
97845
60306
87148
07587
659494

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 05/04/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  05/04/2018
3
 
4
2
 
2
3
2
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 05/04/2018
Thứ năm Ngày: 05/04/2018Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
37294
Giải nhất
18441
Giải nhì
34500
50110
Giải ba
52810
45767
07407
91528
61584
66582
Giải tư
8746
9746
0913
6900
Giải năm
4650
9897
5864
8577
7718
6082
Giải sáu
935
433
855
Giải bảy
64
67
65
58
Thứ năm
05/04/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
62
979
1368
3816
9600
5284
04071
90482
28289
31057
46750
91982
30675
16054
75581
55864
20055
267112
Quảng Trị
XSQT
14
109
9898
5833
2479
1718
35030
64082
05666
41642
60096
56171
57819
31446
28619
54320
23908
733037
Quảng Bình
XSQB
92
192
1143
2992
9130
0827
04552
98787
14571
11942
46421
10068
36189
72029
64219
65074
65077
965704