KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/11/2009

Thứ sáu
06/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL45
03
306
5792
3985
5539
0284
29294
67065
69281
42723
11324
34558
38123
13539
08810
13548
50206
237569
Bình Dương
L:10KT0545
70
175
1150
5038
5651
6424
97593
23976
48433
11541
34031
26774
10112
87737
07766
92384
62850
423297
Trà Vinh
L:18-TV45
70
402
7010
1933
6917
3003
33986
91587
37101
99379
70199
10954
39093
46850
82365
45283
46832
018906
Thứ sáu Ngày: 06/11/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
75510
Giải nhất
63074
Giải nhì
27830
01355
Giải ba
18509
29256
60427
76585
57186
29726
Giải tư
3946
7571
1675
0029
Giải năm
8920
0087
7004
1026
5196
3088
Giải sáu
157
737
038
Giải bảy
07
23
79
22
Thứ sáu
06/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
44
799
8606
4465
4043
8539
81927
40482
60307
37172
81284
50248
54420
41996
85317
26994
42721
91802
Ninh Thuận
XSNT
04
373
1952
8716
9114
8271
19822
61651
61619
48350
27481
41024
07615
65995
97939
19869
42253
88474

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 05/11/2009

Thứ năm
05/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:11K1
56
396
4764
0629
9787
3740
97952
06645
27810
55008
20217
66068
84544
26931
36552
25395
62777
945385
An Giang
L:AG-11K1
70
651
5758
2879
0334
4220
00016
53002
69996
81106
80704
70874
06953
27957
34690
53903
74987
660222
Bình Thuận
L:11K1
54
971
8735
8825
1122
6816
16463
76004
29438
74072
10510
50812
59618
62419
84651
84974
27304
194834
Thứ năm Ngày: 05/11/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
07855
Giải nhất
72083
Giải nhì
16709
13119
Giải ba
09124
70466
21187
31822
98319
96281
Giải tư
6075
6638
4262
0453
Giải năm
4230
1044
0603
8267
1758
1754
Giải sáu
864
251
401
Giải bảy
39
12
55
87
Thứ năm
05/11/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
54
139
3475
1589
3463
9744
99307
66469
37423
35371
13570
63544
34658
49495
44051
87788
35052
32715
Quảng Trị
XSQT
05
560
9585
4618
4702
6533
87168
00837
05937
04315
85016
45347
83577
61783
36161
68076
15673
08613
Quảng Bình
XSQB
20
086
7726
3951
4600
2019
24151
28239
88851
56620
85555
43729
63851
10314
22521
76407
12174
90003