KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/08/2009

Thứ sáu
07/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL32
82
514
6456
7161
3720
1438
61854
56240
37969
42391
70749
68358
01794
01360
13179
98171
77702
615996
Bình Dương
L:09KT0532
61
618
4871
9802
4069
7239
11699
98470
60444
29181
16716
83816
92619
92900
76317
66883
42259
173659
Trà Vinh
L:18-TV32
35
092
4911
9816
6652
4453
82465
20386
23765
47129
17874
78948
50220
66512
77945
36156
39842
646741
Thứ sáu Ngày: 07/08/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
92218
Giải nhất
57332
Giải nhì
72085
28151
Giải ba
20009
08110
74558
22932
95654
78285
Giải tư
8344
6544
9925
5717
Giải năm
9959
1537
5596
4734
7024
6708
Giải sáu
475
895
441
Giải bảy
03
18
66
84
Thứ sáu
07/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
91
179
4630
9650
4074
4905
10633
69130
92791
31895
18282
02962
72409
39761
76696
61299
77996
49654
Ninh Thuận
XSNT
20
229
3580
3588
0904
8008
55076
31403
84882
53083
31778
13304
24073
52737
85270
06222
03603
62451

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/08/2009

Thứ năm
06/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:8K1
20
446
5006
5101
1789
0368
13718
26620
87792
51818
91595
65685
60464
85242
79560
76639
86114
551225
An Giang
L:AG-8K1
31
167
9539
4663
6264
8278
28534
04748
67307
06134
91115
85244
13234
71999
49141
98329
46564
248126
Bình Thuận
L:8K1
42
681
8274
3147
7547
2373
05292
37598
69253
38227
44932
61571
21324
76095
90520
10650
42544
461611
Thứ năm Ngày: 06/08/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
08709
Giải nhất
48921
Giải nhì
74776
95362
Giải ba
03404
10183
12726
07753
95202
76202
Giải tư
1994
7056
5990
3900
Giải năm
0805
2875
2483
6740
8851
5980
Giải sáu
777
939
633
Giải bảy
10
94
79
34
Thứ năm
06/08/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
85
324
5514
4176
9045
6523
13336
91555
69827
38116
22515
57005
03215
01266
23976
07648
07283
45631
Quảng Trị
XSQT
19
466
5395
0453
0317
6739
79349
94381
22067
23891
25354
78471
13552
37815
02653
58507
71613
49238
Quảng Bình
XSQB
83
507
0259
8193
1680
0113
98674
33312
87798
67867
83281
32686
87848
99449
60621
73680
82635
96979