KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/09/2018

Thứ sáu
07/09/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
39VL36
30
620
5352
9905
5539
6736
84433
76467
61282
00631
04322
49666
63039
89137
09402
47155
04489
122703
Bình Dương
09KS36
19
022
2327
7952
8955
6910
80001
44662
98310
58517
93549
64912
86886
25993
06045
06801
00001
816525
Trà Vinh
27TV36
62
111
4625
7365
8070
0783
67101
92128
26627
30765
29454
75342
12499
98591
98480
88271
96613
489358

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/09/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  07/09/2018
2
 
9
0
 
9
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 07/09/2018
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 07/09/2018
8
10
41
54
68
10
2
Thứ sáu Ngày: 07/09/2018Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
49197
Giải nhất
76534
Giải nhì
11538
54319
Giải ba
08631
75616
64415
48820
89157
85758
Giải tư
3568
7340
4886
3451
Giải năm
9035
4087
7573
3260
1308
5209
Giải sáu
711
306
282
Giải bảy
84
76
11
42
Thứ sáu
07/09/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
23
058
6241
7261
8551
8097
26696
90159
44597
67905
96240
93759
39001
62095
75572
97743
86208
821213
Ninh Thuận
XSNT
53
678
8663
6543
9446
7019
67215
67153
99482
18469
02479
97523
86580
98090
93560
93724
31755
871743

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 06/09/2018

Thứ năm
06/09/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
68
441
1560
5003
1740
5395
59313
36777
27077
89346
55456
46651
18819
23794
84022
79441
73290
863216
An Giang
AG-9K1
58
706
5772
1881
1478
9835
35003
31806
54506
99249
27724
21940
38844
51605
64867
70745
93792
885660
Bình Thuận
9K1
81
518
2976
1265
8442
4024
01302
99232
89791
78908
87369
37647
55760
49597
50068
24966
05364
765853

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 06/09/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  06/09/2018
8
 
1
0
 
6
3
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 06/09/2018
Thứ năm Ngày: 06/09/2018Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
00964
Giải nhất
81705
Giải nhì
63977
61734
Giải ba
56809
90352
70613
52489
29909
22253
Giải tư
4464
3704
0154
0602
Giải năm
7754
5204
3393
0935
8451
3935
Giải sáu
987
288
609
Giải bảy
05
57
60
47
Thứ năm
06/09/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
45
285
4560
3407
6039
1325
71481
51626
26566
76122
09684
19294
52632
41229
30273
08096
06162
781709
Quảng Trị
XSQT
31
668
1700
7998
5814
3095
56144
15931
45032
56636
12766
75341
51915
53840
74706
86141
42016
997145
Quảng Bình
XSQB
19
567
0214
4873
1204
7984
84391
98692
14003
38093
79320
85031
30011
60317
78812
87321
88516
463521