KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/02/2019

Thứ sáu
08/02/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
40VL06
74
098
4284
4072
9060
1072
36933
80249
90413
97193
62718
91987
64387
33488
63999
88406
39840
014332
Bình Dương
02KS06
22
935
3659
6530
1850
1140
60028
97043
62376
51712
23585
52482
52899
03781
80464
99742
78796
345023
Trà Vinh
28TV06
08
416
5127
0530
8913
8212
63600
40846
45194
28308
54607
92788
11642
14073
59586
17949
22255
755121

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/02/2019

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  08/02/2019
2
 
3
6
 
5
2
7
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/02/2019
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 08/02/2019
14
24
31
42
48
13
3
Thứ sáu Ngày: 08/02/2019Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
32999
Giải nhất
32196
Giải nhì
09121
88937
Giải ba
03122
20239
08897
63291
35519
90363
Giải tư
3279
0328
0196
6040
Giải năm
3711
6774
8125
0724
0446
1121
Giải sáu
984
804
272
Giải bảy
15
11
12
94
Thứ sáu
08/02/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
42
069
5332
4661
7552
4238
14292
97319
92068
67215
85639
86372
18449
39187
53220
33468
25015
063571
Ninh Thuận
XSNT
99
258
5095
4043
4607
9562
44920
94053
67613
47531
92747
48263
39208
78658
51958
84308
13959
177214

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/02/2019

Thứ năm
07/02/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K1
39
232
2493
8875
6653
5457
95098
17754
48513
66011
23581
44444
32051
44566
36769
46970
59484
580429
An Giang
AG-2K1
19
540
6291
6711
0319
0601
56504
19456
42020
44560
84088
63615
56105
29034
05239
77759
94999
965894
Bình Thuận
2K1
32
480
1435
8467
0722
2909
46352
93557
77930
45089
54911
15289
70474
05284
37373
17305
23556
686559
Thứ năm
07/02/2019
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
86
454
1326
6225
0252
2499
74102
85012
81527
70443
58625
07743
66633
14306
14935
43608
99302
724469
Quảng Trị
XSQT
34
648
8766
1232
4285
8833
50079
32515
23212
81212
43893
37678
62520
81137
65007
08055
76749
456145
Quảng Bình
XSQB
72
071
1469
7828
1321
7754
45894
21118
07257
12547
68952
48843
94713
98036
03387
45245
22739
693985