KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/09/2023

Thứ sáu
08/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
44VL36
20
260
4417
9826
2521
5464
73542
17206
17573
91276
41971
30861
35277
03184
06228
46550
88217
548111
Bình Dương
09K36
41
450
9035
7103
5180
1813
24824
19725
78022
41259
38451
11836
02247
64808
75568
52287
75733
842297
Trà Vinh
32TV36
97
024
7347
8850
0623
0577
08315
11228
57372
00518
09649
78918
45924
80734
17736
66177
46892
028910

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  08/09/2023
2
 
3
1
 
6
3
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 08/09/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 08/09/2023
3
12
17
51
62
1
3
Thứ sáu Ngày: 08/09/2023Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
13676
Giải nhất
24740
Giải nhì
56012
32207
Giải ba
50515
81421
34783
31017
30582
37899
Giải tư
3520
0313
6597
2690
Giải năm
5491
7633
7787
7739
0294
9275
Giải sáu
594
073
755
Giải bảy
25
94
51
23
Thứ sáu
08/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
08
001
7229
3341
2037
9793
58692
94016
95321
28191
64951
39615
74720
05375
12052
18019
77481
370625
Ninh Thuận
XSNT
15
023
8898
4989
8638
4424
94915
20661
01377
07814
03507
14922
08964
45706
55959
59376
69680
759041

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 07/09/2023

Thứ năm
07/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
9K1
49
555
7388
4400
4958
8672
37748
13615
44949
29809
01960
37418
17084
67520
95395
23165
67025
155842
An Giang
AG-9K1
12
623
2275
5042
2375
5923
00886
77016
67054
58340
44376
59214
27269
31611
06920
46177
08409
754626
Bình Thuận
9K1
13
168
8544
1180
7083
8392
89825
61096
68710
83014
17777
09061
72903
24769
96566
14981
02681
409565

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 07/09/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  07/09/2023
5
 
0
0
 
6
5
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 07/09/2023
Thứ năm Ngày: 07/09/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
49956
Giải nhất
86503
Giải nhì
30149
91295
Giải ba
79898
88109
48412
53869
38343
84577
Giải tư
7509
5019
9362
1933
Giải năm
0559
2748
4246
4497
3950
1919
Giải sáu
057
038
963
Giải bảy
48
12
14
78
Thứ năm
07/09/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
51
885
0299
0880
8548
3708
00041
06184
97525
22273
44669
00039
40778
30384
00319
60015
83849
939656
Quảng Trị
XSQT
16
572
4409
6733
8933
4380
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
06241
85274
90086
35072
690031
Quảng Bình
XSQB
53
337
0187
2550
6381
3673
72051
29013
78408
04151
54750
79226
70246
86135
73577
05692
61094
197311