KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/10/2020

Thứ sáu
09/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL41
45
254
6508
8321
3524
1294
64713
89273
01018
37489
71290
91332
55285
79605
72555
89948
59618
419572
Bình Dương
10KS41
59
843
9207
9774
0184
3702
66304
83528
48496
04142
93785
13885
10210
67733
21064
59634
92917
619297
Trà Vinh
29TV41
65
891
6479
7302
0464
0191
05788
93747
29718
92597
07843
91971
29936
56401
19431
61547
79825
114560

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/10/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  09/10/2020
6
 
9
5
 
1
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 09/10/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 09/10/2020
5
11
25
27
64
13
2
Thứ sáu Ngày: 09/10/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
60541
Giải nhất
68899
Giải nhì
42547
04938
Giải ba
95542
06347
57821
86104
21866
92438
Giải tư
7787
3453
1909
9347
Giải năm
1514
2101
2988
3933
7102
8025
Giải sáu
513
540
771
Giải bảy
22
01
63
96
Thứ sáu
09/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
70
681
9414
2373
9591
3836
62589
85464
73676
58212
30977
87476
81259
81127
81337
54177
60505
898292
Ninh Thuận
XSNT
54
810
1803
5764
2559
2084
66010
47013
33522
58094
78729
82799
30911
48003
10413
54634
92915
175330

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 08/10/2020

Thứ năm
08/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
10K2
63
706
4314
3304
6799
5076
74285
69187
91133
66756
57394
70103
49442
11307
33588
69160
44827
453006
An Giang
AG-10K2
00
155
6957
3457
1909
0694
19981
45863
56248
72441
05863
92754
13358
42116
17485
77990
85083
322371
Bình Thuận
10K2
23
980
5841
0703
0909
6757
00899
64495
73554
62831
74899
56826
09682
05902
78221
95061
64543
528144

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 08/10/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  08/10/2020
4
 
0
3
 
4
6
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 08/10/2020
Thứ năm Ngày: 08/10/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
09726
Giải nhất
69001
Giải nhì
88521
72106
Giải ba
33089
50376
22475
50825
64991
56524
Giải tư
4190
1276
4568
9341
Giải năm
9892
1594
3719
7089
7169
7046
Giải sáu
279
525
804
Giải bảy
37
76
30
73
Thứ năm
08/10/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
488
4305
0373
3633
1910
50537
60349
32243
11585
87204
65931
15503
76120
46249
61635
94085
603903
Quảng Trị
XSQT
12
413
3719
7401
4104
5552
90192
69994
63722
80822
07936
16116
48842
72774
91400
67029
73786
319306
Quảng Bình
XSQB
49
076
8106
3989
1306
5333
68278
98584
72879
23570
82821
03322
16920
92959
78131
55140
45464
834316