KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/12/2021

Thứ sáu
10/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
42VL50
91
732
3716
9626
2714
6040
38932
48725
93723
91550
48302
69095
72496
04088
18740
37235
16536
118180
Bình Dương
12KS50
16
604
5902
4022
4556
0613
40967
86225
72034
81784
82878
71449
97070
78530
30825
58599
49211
055135
Trà Vinh
30TV50
78
152
5833
4320
9936
9277
80880
80570
41631
24384
59366
71998
94908
90539
72829
90067
41832
320891

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/12/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  10/12/2021
6
 
7
6
 
0
7
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 10/12/2021
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 10/12/2021
23
25
40
42
60
8
2
Thứ sáu Ngày: 10/12/2021Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
25206
Giải nhất
17375
Giải nhì
91369
55172
Giải ba
32193
07546
44624
80065
67381
27874
Giải tư
0103
1461
2911
3461
Giải năm
9995
8589
6530
5877
3327
7651
Giải sáu
045
724
876
Giải bảy
32
24
81
06
Thứ sáu
10/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
12
759
6274
8018
4244
4826
91841
09250
82259
96911
08195
23098
27372
20018
96150
14767
08506
921021
Ninh Thuận
XSNT
97
681
7592
3203
6616
1525
54999
11515
43003
92762
21641
34820
80136
77014
45610
30976
94013
678748

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 09/12/2021

Thứ năm
09/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
12K2
23
599
6653
5930
8934
5389
45074
05095
70311
06982
36683
20995
95440
99447
30296
03035
94204
042652
An Giang
AG-12K2
48
830
3781
1328
8318
9359
89839
70208
91344
09011
77842
89386
39534
85488
75975
74514
05152
812950
Bình Thuận
12K2
73
407
9848
3741
5628
4612
78921
42723
38404
12451
87510
32432
45145
48702
96647
81109
95021
939164

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 09/12/2021

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  09/12/2021
2
 
0
5
 
1
7
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 09/12/2021
Thứ năm Ngày: 09/12/2021Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34346
Giải nhất
19051
Giải nhì
87023
83795
Giải ba
78220
36843
65736
45773
96380
44961
Giải tư
8855
5668
0894
9875
Giải năm
2049
4800
4733
6292
7887
1521
Giải sáu
188
852
248
Giải bảy
24
12
49
33
Thứ năm
09/12/2021
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
69
222
5848
1323
4312
0703
45398
07004
34740
74908
56131
69823
59470
50296
03523
84832
67590
154899
Quảng Trị
XSQT
67
150
4833
2117
0843
4707
23202
01850
28251
73596
29348
09506
16487
00382
24302
11830
64617
512380
Quảng Bình
XSQB
92
376
3083
7249
2663
8807
39117
47518
94238
14942
67503
56543
82579
45510
79548
59652
63437
561718