KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/01/2023

Thứ tư
11/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
1K2
29
909
2864
0032
8396
4912
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
99636
37343
56605
70130
553182
Cần Thơ
K2T1
22
282
3080
9205
5717
6253
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
63171
90951
70858
35704
488615
Sóc Trăng
K2T1
22
645
1039
4733
4589
1758
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
78423
92282
77006
60167
761195

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  11/01/2023
7
 
8
1
 
2
8
4
Kết quả xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 11/01/2023
10
14
16
18
22
24
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 11/01/2023
Thứ tư Ngày: 11/01/2023Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
04942
Giải nhất
31511
Giải nhì
96915
35210
Giải ba
18352
34017
18642
36531
84392
83681
Giải tư
3310
7880
2041
5685
Giải năm
8549
1897
3789
6576
0560
7094
Giải sáu
001
655
214
Giải bảy
97
79
12
74
Thứ tư
11/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
71
791
8016
5845
6641
8333
76266
58915
83942
30142
16296
42274
41019
42910
06816
41741
77206
386421
Khánh Hòa
XSKH
25
178
0626
8847
9330
5570
10216
91181
71908
36811
40528
19562
40243
07448
54334
10749
75155
356096

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/01/2023

Thứ ba
10/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K02-T01
27
387
9093
2536
7257
3097
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
08277
16083
56422
64246
409362
Vũng Tàu
1B
48
626
5027
7968
9860
0376
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
02246
43830
37138
59176
686404
Bạc Liêu
T1-K2
07
215
7434
0142
1830
6478
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
50121
66796
76707
27884
978673

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/01/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  10/01/2023
5
 
3
6
 
4
5
9
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 10/01/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 10/01/2023
7
13
14
15
18
9
3
Thứ ba Ngày: 10/01/2023Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
81191
Giải nhất
88140
Giải nhì
67096
63288
Giải ba
95651
44209
16651
57329
83066
30657
Giải tư
6386
5753
7345
3988
Giải năm
8146
2499
8664
9180
2900
7842
Giải sáu
061
913
843
Giải bảy
44
46
75
18
Thứ ba
10/01/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
73
591
1366
0215
6346
3697
35993
69203
11215
30625
51934
70977
58099
05192
77203
77701
33253
509721
Quảng Nam
XSQNM
45
328
5166
0387
9078
8436
10094
58510
18657
56008
23787
05906
31595
14784
53127
73907
40937
402190