KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ tư Ngày: 11/01/2023Loại vé: 1K2
ChụcĐ.Vị
05,92
12
21,6,9
30,2,6
43
5 
642,8
76
82
962
Giải ĐB
553182
Giải nhất
70130
Giải nhì
56605
Giải ba
99636
37343
Giải tư
52168
61409
63564
83826
16376
78596
63021
Giải năm
4912
Giải sáu
2864
0032
8396
Giải bảy
909
Giải 8
29
 
Thứ tư Ngày: 11/01/2023Loại vé: K2T1
ChụcĐ.Vị
01,4,5
152,7,8
222
30,1
4 
51,3,8
61
71
80,2
9 
Giải ĐB
488615
Giải nhất
35704
Giải nhì
70858
Giải ba
63171
90951
Giải tư
40718
43431
76361
66430
21401
33022
60115
Giải năm
6253
Giải sáu
3080
9205
5717
Giải bảy
282
Giải 8
22
 
Thứ tư Ngày: 11/01/2023Loại vé: K2T1
ChụcĐ.Vị
03,4,6
1 
222,32
33,9
45
51,2,4,8
67
7 
82,9
95
Giải ĐB
761195
Giải nhất
60167
Giải nhì
77006
Giải ba
78423
92282
Giải tư
34404
28623
57654
86322
85751
38103
06552
Giải năm
1758
Giải sáu
1039
4733
4589
Giải bảy
645
Giải 8
22
 
Thứ ba Ngày: 10/01/2023Loại vé: K02-T01
ChụcĐ.Vị
0 
1 
22,4,72
36,9
462
57
62
73,72
83,7
93,7,9
Giải ĐB
409362
Giải nhất
64246
Giải nhì
56422
Giải ba
08277
16083
Giải tư
66146
41939
99724
41577
15499
16073
64927
Giải năm
3097
Giải sáu
9093
2536
7257
Giải bảy
387
Giải 8
27
 
Thứ ba Ngày: 10/01/2023Loại vé: 1B
ChụcĐ.Vị
04,5
17
26,7
30,7,82
46,8
50
60,8
73,62
80
9 
Giải ĐB
686404
Giải nhất
59176
Giải nhì
37138
Giải ba
02246
43830
Giải tư
93217
72750
60138
89205
28973
63780
77437
Giải năm
0376
Giải sáu
5027
7968
9860
Giải bảy
626
Giải 8
48
 
Thứ ba Ngày: 10/01/2023Loại vé: T1-K2
ChụcĐ.Vị
00,2,72
15
21
30,4
42,7
5 
6 
73,8
84,6,7
90,6,8
Giải ĐB
978673
Giải nhất
27884
Giải nhì
76707
Giải ba
50121
66796
Giải tư
32600
94798
01886
81402
18490
59247
02387
Giải năm
6478
Giải sáu
7434
0142
1830
Giải bảy
215
Giải 8
07