KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/05/2018

Thứ sáu
11/05/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
39VL19
85
033
3620
1082
1862
3696
26075
88528
64495
11137
64648
67412
46023
12039
44360
46047
81352
895054
Bình Dương
05KS19
00
581
9814
2826
3228
1346
55991
73399
79308
32271
61524
13497
99399
52502
05619
84193
79797
027386
Trà Vinh
27TV19
56
409
2533
5208
0365
0001
16617
64534
30356
46688
17038
75826
08697
68794
07939
23420
78858
822105

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/05/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  11/05/2018
6
 
5
6
 
1
0
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 11/05/2018
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 11/05/2018
14
38
40
53
70
22
3
Thứ sáu Ngày: 11/05/2018Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
37704
Giải nhất
72507
Giải nhì
17392
98092
Giải ba
36104
27796
84557
73882
06384
31784
Giải tư
2153
0352
7472
6866
Giải năm
0392
0672
3354
3392
5907
2111
Giải sáu
930
704
172
Giải bảy
62
30
92
57
Thứ sáu
11/05/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
84
517
2063
9732
2947
4816
12296
08531
32216
85239
13590
35722
82065
84126
82758
62812
16641
965891
Ninh Thuận
XSNT
81
124
4002
5208
4004
1676
15192
36824
80730
95574
45283
65038
96123
72372
65554
26362
65147
345309

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/05/2018

Thứ năm
10/05/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
5K2
64
688
6407
3101
6357
2315
92331
12204
09469
18618
41193
16730
75205
10671
61843
90852
79720
535419
An Giang
AG-5K2
52
932
3623
4593
4384
2262
45457
15597
79475
32808
44451
07640
06155
09383
08366
31879
23741
450580
Bình Thuận
5K2
65
418
0312
9128
3209
1971
47031
34801
63126
75945
39134
06160
57141
75258
12882
38951
29188
172096

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/05/2018

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  10/05/2018
9
 
3
5
 
9
5
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 10/05/2018
Thứ năm Ngày: 10/05/2018Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
69710
Giải nhất
79168
Giải nhì
67684
91730
Giải ba
43106
78424
89428
75531
32287
50899
Giải tư
5121
4144
8395
7589
Giải năm
9087
5738
2318
6322
6843
3556
Giải sáu
499
191
433
Giải bảy
18
66
11
06
Thứ năm
10/05/2018
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
43
482
9077
7659
2237
2944
16735
88803
69943
39601
60449
51123
07854
13632
85846
20355
84746
845617
Quảng Trị
XSQT
35
228
4177
2476
5331
1612
68358
83659
71637
85186
90530
67682
38937
20784
53942
32345
42905
601279
Quảng Bình
XSQB
85
306
2162
3353
5741
7208
47217
08773
53235
84021
29698
14190
20447
50570
52390
82125
30530
513859