KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/10/2011

Thứ ba
11/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K41-T10
56
708
8400
9445
8369
7133
25794
36588
87838
93279
04043
83715
45158
82230
99531
05591
80126
326630
Vũng Tàu
10B
11
623
8273
6022
9146
8566
08563
29626
76128
66719
27793
37992
08633
19019
78643
87249
49721
452159
Bạc Liêu
T10K2
38
970
4825
5443
2916
6426
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
93209
71230
97244
52975
469309

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 11/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  11/10/2011
5
 
6
1
 
2
4
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 11/10/2011
Thứ ba Ngày: 11/10/2011Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
72636
Giải nhất
23289
Giải nhì
58064
19282
Giải ba
12523
66354
13742
74427
19559
10965
Giải tư
3563
3672
6338
2573
Giải năm
9300
6502
0987
5176
6984
5690
Giải sáu
801
808
614
Giải bảy
26
10
35
44
Thứ ba
11/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
27
067
6900
9376
6432
9834
50722
13330
16448
13410
52481
07499
17950
32724
27941
41533
39997
82787
Quảng Nam
XSQNM
53
476
5130
1574
4228
2517
02889
41163
13462
71562
61354
82747
18588
13062
58240
88389
26479
30948

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 10/10/2011

Thứ hai
10/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
31
287
2698
2903
7489
8706
88964
70099
48209
10058
00942
07781
26001
58520
62615
42339
77926
803452
Đồng Tháp
H41
28
816
4901
6742
0904
1470
17373
75884
40257
16489
92882
05386
29681
77638
70328
73921
49646
836057
Cà Mau
11T10K2
79
654
0679
4901
6524
9590
43226
63592
13498
26041
82973
77878
04901
51559
00544
77285
76813
356700

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 10/10/2011

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  10/10/2011
0
 
8
6
 
5
1
1
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 10/10/2011
Thứ hai Ngày: 10/10/2011Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
16882
Giải nhất
84536
Giải nhì
14652
93043
Giải ba
61725
09932
30034
03621
85183
88125
Giải tư
5289
5985
0539
2996
Giải năm
5129
6288
4753
9840
4818
0306
Giải sáu
174
711
014
Giải bảy
98
27
79
92
Thứ hai
10/10/2011
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
22
206
6461
2855
3342
6833
52276
95501
90601
78082
68154
88552
04191
54290
01793
74146
72444
97942
Thừa T. Huế
XSTTH
31
477
3180
5882
4718
5020
70829
54869
98461
77138
50235
02656
84428
29914
92937
13127
00721
66904