KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam

Thứ ba Ngày: 11/10/2011Loại vé: K41-T10
ChụcĐ.Vị
00,8
15
26
302,1,3,8
43,5
56,8
69
79
88
91,4
Giải ĐB
326630
Giải nhất
80126
Giải nhì
05591
Giải ba
82230
99531
Giải tư
25794
36588
87838
93279
04043
83715
45158
Giải năm
7133
Giải sáu
8400
9445
8369
Giải bảy
708
Giải 8
56
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011Loại vé: 10B
ChụcĐ.Vị
0 
11,92
21,2,3,6
8
33
43,6,9
59
63,6
73
8 
92,3
Giải ĐB
452159
Giải nhất
49721
Giải nhì
87249
Giải ba
19019
78643
Giải tư
08563
29626
76128
66719
27793
37992
08633
Giải năm
8566
Giải sáu
8273
6022
9146
Giải bảy
623
Giải 8
11
 
Thứ ba Ngày: 11/10/2011Loại vé: T10K2
ChụcĐ.Vị
04,52,92
15,6
25,6,9
30,8
43,4
50
6 
70,5
8 
96
Giải ĐB
469309
Giải nhất
52975
Giải nhì
97244
Giải ba
93209
71230
Giải tư
37305
91504
33305
44729
36750
86596
74415
Giải năm
6426
Giải sáu
4825
5443
2916
Giải bảy
970
Giải 8
38
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011Loại vé: 10C2
ChụcĐ.Vị
01,3,6,9
15
20,6
31,9
42
52,8
64
7 
81,7,9
98,9
Giải ĐB
803452
Giải nhất
77926
Giải nhì
42339
Giải ba
58520
62615
Giải tư
88964
70099
48209
10058
00942
07781
26001
Giải năm
8706
Giải sáu
2698
2903
7489
Giải bảy
287
Giải 8
31
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011Loại vé: H41
ChụcĐ.Vị
01,4
16
21,82
38
42,6
572
6 
70,3
81,2,4,6
9
9 
Giải ĐB
836057
Giải nhất
49646
Giải nhì
73921
Giải ba
77638
70328
Giải tư
17373
75884
40257
16489
92882
05386
29681
Giải năm
1470
Giải sáu
4901
6742
0904
Giải bảy
816
Giải 8
28
 
Thứ hai Ngày: 10/10/2011Loại vé: 11T10K2
ChụcĐ.Vị
00,12
13
24,6
3 
41,4
54,9
6 
73,8,92
85
90,2,8
Giải ĐB
356700
Giải nhất
76813
Giải nhì
77285
Giải ba
51559
00544
Giải tư
43226
63592
13498
26041
82973
77878
04901
Giải năm
9590
Giải sáu
0679
4901
6524
Giải bảy
654
Giải 8
79