KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/06/2009

Thứ sáu
12/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL24
43
751
0028
7064
7735
7919
13554
24307
04809
91369
36059
02364
74715
59267
37149
82198
92683
014395
Bình Dương
L:09KT0524
00
832
6089
4796
5359
9269
73361
59881
91170
50138
01509
10556
37717
17034
61918
57111
20624
317570
Trà Vinh
L:18-TV24
53
410
2622
3720
7766
5263
31420
06728
34707
00012
73815
67718
84137
36571
66855
11831
52930
859054
Thứ sáu Ngày: 12/06/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
55085
Giải nhất
37290
Giải nhì
12569
23874
Giải ba
97568
72238
16402
29094
35208
19084
Giải tư
3705
1207
8031
6887
Giải năm
8730
9452
3715
7867
8011
2688
Giải sáu
558
429
073
Giải bảy
84
08
65
74
Thứ sáu
12/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
72
578
7634
9230
6111
1576
44480
26864
78373
66272
54757
38283
06032
53338
36339
84077
97533
83477
Ninh Thuận
XSNT
26
154
5971
3593
8423
3987
12782
28815
04002
62375
72738
63904
27213
86817
90355
97128
33545
15209

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/06/2009

Thứ năm
11/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:6K2
32
062
5476
0933
1068
3206
33561
10812
10953
98425
43086
50363
70312
27435
53482
48631
46757
300354
An Giang
L:AG-6K2
42
351
8205
8720
0321
5901
32515
00192
50059
71110
87643
71979
50591
37498
83516
95721
01393
750737
Bình Thuận
L:6K2
43
804
6847
8953
7371
3290
97486
45986
57897
05108
31475
29986
91503
54171
18275
09254
64958
446932
Thứ năm Ngày: 11/06/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
45864
Giải nhất
80102
Giải nhì
02454
57854
Giải ba
86298
45878
35400
13679
65308
23453
Giải tư
1070
9856
7406
8567
Giải năm
8346
8495
2115
3178
6340
8023
Giải sáu
406
102
200
Giải bảy
54
99
35
12
Thứ năm
11/06/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
27
981
8650
8086
6998
3318
93827
94727
24776
98592
41715
16374
41651
24158
76031
10289
90837
35996
Quảng Trị
XSQT
87
826
9871
5018
0920
0530
13782
20278
21647
36143
01028
15331
61578
89209
97684
39888
24220
21625
Quảng Bình
XSQB
00
412
3097
1513
9665
9976
03560
68192
42860
46184
49160
45956
44415
89229
72477
48556
65200
13292