KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/03/2010

Thứ bảy
13/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3B7
02
745
1729
5697
9851
4879
55844
81174
50818
20240
40218
66198
21339
69707
78145
62904
52019
720757
Long An
L:3K2
11
488
2453
4623
2741
6730
83253
67251
61048
86206
45920
21247
29658
74605
01614
75688
49711
362449
Bình Phước
L:3K2
58
369
3419
0565
1692
5711
26960
30374
39492
30768
01408
21493
54360
06082
66653
93702
99553
130112
Sóc Trăng
01
467
6205
7391
9378
6041
53190
80252
02993
52954
11984
23587
88199
14059
17856
59333
33766
02250
Hậu Giang
L:K2T3
02
995
9181
3269
8416
2056
86034
70429
75986
77071
28790
99996
65806
57888
86808
86277
66306
507317
Thứ bảy Ngày: 13/03/2010Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
71826
Giải nhất
67528
Giải nhì
52571
75122
Giải ba
79059
55245
81447
21049
94457
19997
Giải tư
7474
5150
4359
3334
Giải năm
8874
8500
1651
7780
5176
5262
Giải sáu
257
771
652
Giải bảy
70
46
26
99
Thứ bảy
13/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
70
725
1715
0062
5961
4811
75575
93103
06431
80955
92348
10272
67970
93856
00264
87684
16284
71063
Đắk Nông
XSDNO
28
717
2428
9821
6806
4596
86066
29810
13388
71925
24336
35116
69227
94272
48065
74240
56345
95389

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2010

Thứ sáu
12/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL11
70
665
5681
1444
4071
8462
97520
76785
81380
13935
15116
45603
42365
59206
94944
28881
20208
657601
Bình Dương
L:KT&KS11
05
397
1928
7399
7100
1576
86465
49469
76402
66579
64213
58748
32626
71555
93941
78990
60907
350403
Trà Vinh
L:19-TV11
72
039
1645
9198
2625
8745
14295
00063
21951
84561
00573
39313
82127
37021
64915
33732
00678
406715
Thứ sáu Ngày: 12/03/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
60467
Giải nhất
06805
Giải nhì
47094
79593
Giải ba
95752
80899
62328
69232
22756
95506
Giải tư
8034
9429
1691
4644
Giải năm
0718
4708
3164
0136
6194
2884
Giải sáu
225
032
808
Giải bảy
25
80
30
09
Thứ sáu
12/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
190
8938
6384
0709
3953
00068
01907
34681
80241
19582
61949
00257
90841
60968
19956
06479
13049
Ninh Thuận
XSNT
58
151
0541
4386
5947
4932
60988
10427
78464
96904
21237
60036
33392
88731
27374
54620
96297
68121