KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2010

Thứ sáu
12/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:31VL11
70
665
5681
1444
4071
8462
97520
76785
81380
13935
15116
45603
42365
59206
94944
28881
20208
657601
Bình Dương
L:KT&KS11
05
397
1928
7399
7100
1576
86465
49469
76402
66579
64213
58748
32626
71555
93941
78990
60907
350403
Trà Vinh
L:19-TV11
72
039
1645
9198
2625
8745
14295
00063
21951
84561
00573
39313
82127
37021
64915
33732
00678
406715
Thứ sáu Ngày: 12/03/2010Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
60467
Giải nhất
06805
Giải nhì
47094
79593
Giải ba
95752
80899
62328
69232
22756
95506
Giải tư
8034
9429
1691
4644
Giải năm
0718
4708
3164
0136
6194
2884
Giải sáu
225
032
808
Giải bảy
25
80
30
09
Thứ sáu
12/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
76
190
8938
6384
0709
3953
00068
01907
34681
80241
19582
61949
00257
90841
60968
19956
06479
13049
Ninh Thuận
XSNT
58
151
0541
4386
5947
4932
60988
10427
78464
96904
21237
60036
33392
88731
27374
54620
96297
68121

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 11/03/2010

Thứ năm
11/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K2
26
478
8651
4996
1533
5926
96066
46405
02641
07354
50628
99724
89299
31433
22538
05042
13342
029699
An Giang
L:AG-3K2
36
724
0966
5799
1623
0342
84038
80157
28663
74734
11905
94124
11913
56856
93576
49442
08624
682363
Bình Thuận
L:3K2
08
558
6063
9640
9647
1448
72734
11576
18818
55980
21722
67586
40967
60109
21440
06003
73093
271559
Thứ năm Ngày: 11/03/2010Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
02904
Giải nhất
27985
Giải nhì
81367
43298
Giải ba
11695
60237
35439
69775
77200
69738
Giải tư
5196
8587
2852
1964
Giải năm
4640
3064
4235
9244
1761
1559
Giải sáu
937
628
830
Giải bảy
17
87
01
80
Thứ năm
11/03/2010
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
11
032
0200
4987
4493
7085
61405
36495
16396
64061
28789
33982
46311
47614
63450
26737
59790
18205
Quảng Trị
XSQT
09
754
4492
5973
6119
4286
65609
84088
97408
54410
41938
61736
12994
05214
67916
24948
25428
55866
Quảng Bình
XSQB
16
434
9554
3878
0772
1754
78759
79216
06651
45414
72810
00255
67238
83142
14168
63343
22617
72833