KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 14/03/2009

Thứ bảy
14/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
L:3B7
49
652
7942
7445
3808
2710
90583
00676
45571
72794
59374
63561
79852
57794
47085
35445
68135
77033
Long An
L:3K2
82
247
2574
0879
4584
0168
91149
63047
62268
50468
90152
27424
65586
46190
31189
15286
21342
70057
Bình Phước
L:I3K2
43
030
5220
9064
0544
8754
70015
95533
01773
10246
86587
38521
47606
53966
35630
92276
26975
86880
Hậu Giang
L:K2T3
53
069
2936
6365
4244
1692
71416
70888
66930
76770
12352
82897
26329
01001
76214
25425
83656
06257
Thứ bảy Ngày: 14/03/2009Xổ Số Nam Định
Giải ĐB
42403
Giải nhất
36362
Giải nhì
22277
96390
Giải ba
46150
16961
03274
02731
71851
12435
Giải tư
1579
2609
2805
4676
Giải năm
1322
4340
9493
5628
7840
2176
Giải sáu
148
070
286
Giải bảy
38
21
81
70
Thứ bảy
14/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
21
414
7635
3407
8105
8877
22944
43012
70791
48745
63364
82988
54374
16015
79127
28773
62351
75109
Quảng Ngãi
XSQNG
83
934
6286
8527
8084
1276
84636
41664
01795
98612
63270
99747
67238
15512
43151
92508
09836
14814
Đắk Nông
XSDNO
97
610
6640
2746
6773
2793
06333
51509
16708
75545
58039
57225
67199
71038
43128
76672
17038
19634

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/03/2009

Thứ sáu
13/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL11
14
380
6254
2891
2025
5272
37747
31420
52424
49160
31207
92364
64468
85704
09712
78053
22913
77892
Bình Dương
L:09KT0511
87
488
9971
5961
9948
8033
75621
31320
07209
67478
86077
96252
17065
66661
57090
29773
52392
97992
Trà Vinh
L:18-TV11
56
645
4735
2718
4614
6663
80173
57567
00161
40813
73342
32777
16164
25870
28143
94935
27878
98496
Thứ sáu Ngày: 13/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
88615
Giải nhất
37678
Giải nhì
76086
05231
Giải ba
73129
32869
46456
26402
06736
17942
Giải tư
3757
2649
6230
3111
Giải năm
4628
0093
8588
5673
9049
3098
Giải sáu
599
594
350
Giải bảy
26
09
47
86
Thứ sáu
13/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
808
2076
4822
9618
5085
55277
76679
31533
35321
33283
54981
66401
54711
74612
98880
77090
14505
Ninh Thuận
XSNT
95
325
0210
9622
2889
0630
23904
54317
36875
97746
79014
47892
80918
67342
52578
79523
12665
64673