KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 13/03/2009

Thứ sáu
13/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL11
14
380
6254
2891
2025
5272
37747
31420
52424
49160
31207
92364
64468
85704
09712
78053
22913
77892
Bình Dương
L:09KT0511
87
488
9971
5961
9948
8033
75621
31320
07209
67478
86077
96252
17065
66661
57090
29773
52392
97992
Trà Vinh
L:18-TV11
56
645
4735
2718
4614
6663
80173
57567
00161
40813
73342
32777
16164
25870
28143
94935
27878
98496
Thứ sáu Ngày: 13/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
88615
Giải nhất
37678
Giải nhì
76086
05231
Giải ba
73129
32869
46456
26402
06736
17942
Giải tư
3757
2649
6230
3111
Giải năm
4628
0093
8588
5673
9049
3098
Giải sáu
599
594
350
Giải bảy
26
09
47
86
Thứ sáu
13/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
43
808
2076
4822
9618
5085
55277
76679
31533
35321
33283
54981
66401
54711
74612
98880
77090
14505
Ninh Thuận
XSNT
95
325
0210
9622
2889
0630
23904
54317
36875
97746
79014
47892
80918
67342
52578
79523
12665
64673

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 12/03/2009

Thứ năm
12/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K2
63
903
5419
8893
8881
9527
07572
57822
56676
75526
31436
17804
73884
75883
65018
24271
88779
42681
An Giang
L:AG-3K2
84
894
7394
1399
8417
7654
94792
49213
50111
69461
11878
21561
31832
98514
61837
72770
66427
16849
Bình Thuận
L:3K2
30
926
9015
4592
3591
6965
03272
49299
96400
62206
15174
18044
00275
57864
71508
05162
30464
38671
Thứ năm Ngày: 12/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
65405
Giải nhất
90251
Giải nhì
95684
77367
Giải ba
65400
86996
76302
57907
45630
84280
Giải tư
3797
2354
6235
0966
Giải năm
6244
0388
3514
9815
7958
4936
Giải sáu
095
895
622
Giải bảy
71
87
03
06
Thứ năm
12/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
77
270
7519
9649
3172
8034
98596
45078
96240
50846
95653
03217
63965
61670
85849
48452
31277
16469
Quảng Trị
XSQT
23
660
4512
1110
8683
2073
29808
15921
12997
69083
02610
40020
11168
98414
86704
51385
82458
96461
Quảng Bình
XSQB
27
930
2349
4964
7355
5402
61253
38755
89114
16333
82275
40468
71453
65688
95292
85295
70211
82579