KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 20/03/2009

Thứ sáu
20/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
L:30VL12
21
098
6058
6166
6912
5528
50826
60378
77504
84039
54227
31110
99184
24645
15469
02086
72471
19048
Bình Dương
L:09KT0512
50
275
5858
0534
5657
2698
20299
74868
93410
48118
13254
35772
58246
72698
35022
73563
38325
42065
Trà Vinh
L:18-TV12
28
449
2395
9031
2647
9086
18136
08539
43450
59326
63518
78195
92532
53728
18847
83050
82821
52519
Thứ sáu Ngày: 20/03/2009Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
96567
Giải nhất
03385
Giải nhì
76588
66612
Giải ba
14182
40421
87232
98755
61234
05981
Giải tư
4564
0696
5224
2363
Giải năm
6063
6458
7611
7580
1694
4206
Giải sáu
710
962
323
Giải bảy
67
90
60
53
Thứ sáu
20/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
89
512
3397
5640
2467
2791
66947
05996
25573
69762
36655
24095
29035
15396
94629
24209
08666
11240
Ninh Thuận
XSNT
73
749
9070
7590
5182
4709
68159
36006
08032
42418
89977
11698
43853
61145
12269
26155
31611
72928

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/03/2009

Thứ năm
19/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K3
59
959
4192
6454
4942
9540
30126
46915
21489
21635
84175
04526
48886
11299
28166
57293
59680
08365
An Giang
L:AG-3K3
44
973
4964
2810
9082
3921
13400
20421
96172
99008
02324
93617
74184
56021
70643
12070
77295
29615
Bình Thuận
L:3K3
52
785
0311
2471
5386
8271
84233
80280
58750
75827
09643
12868
77764
64745
40807
11713
86027
97465
Thứ năm Ngày: 19/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34732
Giải nhất
75797
Giải nhì
07990
63549
Giải ba
99438
44722
61435
32165
90207
14653
Giải tư
2287
4966
6089
8039
Giải năm
0982
8129
0428
6995
4089
8977
Giải sáu
852
385
198
Giải bảy
14
42
83
88
Thứ năm
19/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
376
7439
5405
9160
1996
03650
56772
77970
11582
51871
69471
00414
27161
67095
50438
09226
12377
Quảng Trị
XSQT
02
899
5949
2130
7107
6168
89092
88237
36801
64730
62965
68975
22694
88995
18547
99107
03916
43348
Quảng Bình
XSQB
32
928
9307
2383
5448
2239
59364
48411
45507
74203
86120
63265
01891
20327
53078
27364
55527
10272