KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 19/03/2009

Thứ năm
19/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K3
59
959
4192
6454
4942
9540
30126
46915
21489
21635
84175
04526
48886
11299
28166
57293
59680
08365
An Giang
L:AG-3K3
44
973
4964
2810
9082
3921
13400
20421
96172
99008
02324
93617
74184
56021
70643
12070
77295
29615
Bình Thuận
L:3K3
52
785
0311
2471
5386
8271
84233
80280
58750
75827
09643
12868
77764
64745
40807
11713
86027
97465
Thứ năm Ngày: 19/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
34732
Giải nhất
75797
Giải nhì
07990
63549
Giải ba
99438
44722
61435
32165
90207
14653
Giải tư
2287
4966
6089
8039
Giải năm
0982
8129
0428
6995
4089
8977
Giải sáu
852
385
198
Giải bảy
14
42
83
88
Thứ năm
19/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
64
376
7439
5405
9160
1996
03650
56772
77970
11582
51871
69471
00414
27161
67095
50438
09226
12377
Quảng Trị
XSQT
02
899
5949
2130
7107
6168
89092
88237
36801
64730
62965
68975
22694
88995
18547
99107
03916
43348
Quảng Bình
XSQB
32
928
9307
2383
5448
2239
59364
48411
45507
74203
86120
63265
01891
20327
53078
27364
55527
10272

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/03/2009

Thứ tư
18/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K3
15
538
6845
8804
9078
0118
48503
11201
93429
35899
92817
02833
29683
85140
17611
79134
72841
11540
Cần Thơ
L:K3T3
55
882
9156
2027
0922
0145
79189
31732
53588
92388
54183
82606
41039
04862
19922
60663
39820
68751
Sóc Trăng
L:K3T03
77
045
7681
9963
0047
0361
21409
28441
85995
12745
95199
82081
44934
04904
75623
53940
27035
79676
Thứ tư Ngày: 18/03/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
34716
Giải nhất
44839
Giải nhì
87971
75870
Giải ba
44944
00585
07960
48566
02580
05576
Giải tư
0614
9945
9164
2938
Giải năm
4201
7037
1994
2654
1755
7812
Giải sáu
797
355
137
Giải bảy
25
40
81
75
Thứ tư
18/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
59
371
7215
9293
9058
4104
56686
67519
75492
82217
73191
27350
82650
51335
11164
46527
04094
33098
Khánh Hòa
XSKH
22
572
6018
0514
8351
6044
54743
47728
55933
21742
40597
76652
74541
50745
84564
55895
63867
98416