KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 26/03/2009

Thứ năm
26/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
L:3K4
57
702
2671
6418
5101
7056
50047
18580
26661
94843
04025
47420
57107
75781
15586
00164
38630
23369
An Giang
L:AG-3K4
63
392
1646
7652
1593
2953
18784
89113
61454
06114
97789
48430
63319
91922
89401
25112
02902
00966
Bình Thuận
L:3K4
26
484
9265
5217
6133
0795
43558
52351
89346
18980
24057
11695
11172
94467
60537
42550
32710
31719
Thứ năm Ngày: 26/03/2009Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
92450
Giải nhất
03718
Giải nhì
59044
07447
Giải ba
78539
35275
11938
66169
32452
76080
Giải tư
4126
7452
2187
4539
Giải năm
0647
8780
7820
7753
9497
4536
Giải sáu
432
050
654
Giải bảy
44
03
53
43
Thứ năm
26/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
75
958
2207
6624
9791
9754
92995
21422
75068
06014
37100
37077
71956
96810
07777
40907
54292
49457
Quảng Trị
XSQT
93
987
1376
4958
0968
6109
30299
83194
83348
58437
45244
19198
00210
19399
38864
94186
53609
97252
Quảng Bình
XSQB
82
949
6277
7249
6902
1421
15448
03674
32699
32533
65936
66142
11548
80348
48151
08042
20331
59194

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 25/03/2009

Thứ tư
25/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đồng Nai
L:3K3
64
468
1138
6274
6393
5624
97296
92201
98374
75197
24615
52078
39009
37141
74716
50309
03285
72941
Cần Thơ
L:K3T3
48
526
4544
2412
6448
8683
53727
26953
77920
52635
20083
44661
77853
39047
82553
84469
06339
29512
Sóc Trăng
L:K3T03
51
209
2566
9883
7777
3076
69622
84901
46743
57016
83712
89461
46916
23032
55316
35024
34167
82167
Thứ tư Ngày: 25/03/2009Xổ Số Bắc Ninh
Giải ĐB
09810
Giải nhất
10710
Giải nhì
71143
96460
Giải ba
45449
83044
10459
78276
38920
18437
Giải tư
2723
2630
5762
0767
Giải năm
4312
8798
4941
4412
6937
6659
Giải sáu
967
202
251
Giải bảy
38
69
18
47
Thứ tư
25/03/2009
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đà Nẵng
XSDNG
11
283
8425
4931
5536
5921
17845
78231
21976
40034
71157
99125
34126
93880
28464
12896
65380
80825
Khánh Hòa
XSKH
57
032
6435
1272
1526
6815
79729
87818
13470
82918
02378
88936
66930
61196
00790
68407
71765
71035