KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/01/2020

Thứ sáu
17/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
41VL03
24
175
2715
9363
4998
3282
27403
70527
46898
08541
42401
69274
61800
72707
23413
06078
62104
684564
Bình Dương
01KS03
95
286
1066
7531
4892
0421
34855
43565
18199
51979
92804
10268
79358
26724
68568
38776
31237
848661
Trà Vinh
29TV03
60
904
1746
0362
3721
5870
18157
31543
14586
06417
51467
38923
70531
76734
07061
70030
91785
830065

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  17/01/2020
7
 
5
5
 
4
5
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 17/01/2020
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 17/01/2020
3
25
30
54
70
9
3
Thứ sáu Ngày: 17/01/2020Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
97571
Giải nhất
47197
Giải nhì
47647
17744
Giải ba
47592
26520
30084
79871
81710
50342
Giải tư
9731
0247
2568
7406
Giải năm
0171
9849
8978
7302
5438
0464
Giải sáu
646
470
572
Giải bảy
74
71
84
28
Thứ sáu
17/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
83
568
1885
7137
7997
5608
85559
56019
12325
32778
48425
51163
85938
76085
23943
72319
99074
325302
Ninh Thuận
XSNT
03
852
0414
6645
4960
5894
02509
04401
27268
57942
17882
70751
70653
10788
67278
02473
72827
750515

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/01/2020

Thứ năm
16/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
1K3
15
979
9950
9434
4789
8193
97264
59423
23748
02618
28601
79915
89763
47084
86048
85216
70360
441481
An Giang
AG-1K3
01
988
6904
5036
7055
9762
83034
69307
10006
40264
28940
51015
43215
57229
81009
74119
58255
512487
Bình Thuận
1K3
51
827
6402
1596
2813
3189
20402
76800
96191
63547
67876
53787
16958
77826
13461
80812
66016
201398

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/01/2020

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  16/01/2020
1
 
6
4
 
1
3
6
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 16/01/2020
Thứ năm Ngày: 16/01/2020Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
72782
Giải nhất
22594
Giải nhì
39470
47122
Giải ba
93338
58150
78231
16644
36281
68512
Giải tư
5160
5620
1592
3662
Giải năm
4591
6532
0312
9899
2437
1629
Giải sáu
189
483
518
Giải bảy
93
71
64
19
Thứ năm
16/01/2020
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
24
641
6240
6091
9988
2159
08414
06645
12232
66416
62426
02596
85536
85363
98265
80658
57704
020527
Quảng Trị
XSQT
59
748
3144
3618
8762
1054
68740
90691
65377
07452
55124
88300
76867
19196
12492
06464
31844
107972
Quảng Bình
XSQB
95
476
5027
6862
3075
7845
62438
00226
45014
86439
67946
05775
31527
72332
93964
16342
72211
117861