KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/10/2023

Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K42-T10
10
911
7058
8690
1644
3049
75351
61757
86174
77908
92603
80548
89740
16928
91083
84078
23351
767032
Vũng Tàu
10C
24
234
7642
9661
9483
1447
81044
48986
97307
96826
53732
12033
36829
73682
54087
04134
11779
664704
Bạc Liêu
T10-K3
92
729
2969
9925
5655
6616
45625
56959
21489
40676
49512
87683
12594
00018
56566
71723
95746
168245

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  17/10/2023
8
 
8
9
 
3
1
4
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 17/10/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 17/10/2023
5
62
29
32
61
20
4
Thứ ba Ngày: 17/10/2023Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
70876
Giải nhất
93617
Giải nhì
26995
44394
Giải ba
64764
37837
38294
86656
55780
07378
Giải tư
5076
5525
3888
3630
Giải năm
5793
8371
2703
8983
5047
3767
Giải sáu
707
310
747
Giải bảy
67
06
07
91
Thứ ba
17/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
12
309
9258
6255
5563
4136
67892
52032
40085
08577
38496
37921
07096
20881
21125
03276
55893
441627
Quảng Nam
XSQNM
43
962
3056
8070
2574
9503
42439
04475
75237
42870
25716
24150
19149
32246
48155
46858
69813
587779

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 16/10/2023

Thứ hai
16/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10C2
52
885
3560
6514
8364
6033
26030
90682
63932
61364
12264
49229
92740
22557
52122
90883
77358
266274
Đồng Tháp
N42
53
957
4674
1661
4878
4959
93854
01856
19796
50225
73634
55328
44936
42505
35180
77777
68124
726635
Cà Mau
23-T10K3
59
057
4678
6740
7357
3127
48568
23120
37950
29198
81554
72386
74081
80580
72118
07667
53226
760158

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 16/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  16/10/2023
8
 
1
5
 
6
7
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 16/10/2023
Thứ hai Ngày: 16/10/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
94540
Giải nhất
26829
Giải nhì
84819
86465
Giải ba
00329
48532
96915
81516
96050
36616
Giải tư
1631
0574
3196
0906
Giải năm
0155
0029
7713
0339
8844
0000
Giải sáu
176
285
680
Giải bảy
77
22
47
59
Thứ hai
16/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
29
930
3528
2088
8900
0571
04445
98261
97219
34640
31248
06135
04221
96928
07098
10458
50633
688565
Thừa T. Huế
XSTTH
08
802
0690
5401
6544
4626
99511
13693
78138
64900
74975
98688
09542
07150
73071
75591
21416
784945