KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 24/10/2023

Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bến Tre
K43-T10
37
452
1789
4063
2084
0783
59695
90832
88235
46076
50522
46677
73029
33221
97624
57896
71783
645938
Vũng Tàu
10D
10
678
4796
4478
3995
2547
19688
05164
96339
52057
03823
35166
54695
01698
52493
05400
80395
625649
Bạc Liêu
T10-K4
73
732
7968
1541
7028
5850
84216
63215
50263
46576
65901
71032
17440
54807
86004
22202
91122
477461

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 24/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  24/10/2023
0
 
0
3
 
7
8
8
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 24/10/2023
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ ba, ngày 24/10/2023
16
20
30
54
59
7
3
Thứ ba Ngày: 24/10/2023Xổ Số Quảng Ninh
Giải ĐB
91388
Giải nhất
78862
Giải nhì
77232
16765
Giải ba
83198
94073
76943
75283
42518
84151
Giải tư
2559
0557
2718
5845
Giải năm
9655
5887
7722
2876
6540
3629
Giải sáu
908
426
722
Giải bảy
09
29
59
16
Thứ ba
24/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Đắk Lắk
XSDLK
18
996
3659
9686
8606
8149
01046
27437
37779
37705
03144
62298
95192
17471
97662
27409
66791
421923
Quảng Nam
XSQNM
22
551
5132
8719
7248
7798
27129
01411
34912
83947
89857
66209
84173
59518
95010
92973
69728
076240

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 23/10/2023

Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
TP. HCM
10D2
55
134
1329
1012
9368
8812
21407
10866
75888
08388
85880
02035
98627
02762
35480
57116
72791
870926
Đồng Tháp
N43
29
432
7027
4286
9642
6793
72862
09567
80214
58421
10295
50454
51824
19848
05741
80726
89728
569478
Cà Mau
23-T10K4
87
975
0786
3333
6738
2091
99696
81861
85629
87264
04545
85172
44762
79295
90219
10048
51136
800926

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 23/10/2023

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ hai ngày  23/10/2023
2
 
0
0
 
7
2
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ hai ngày 23/10/2023
Thứ hai Ngày: 23/10/2023Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
45844
Giải nhất
81410
Giải nhì
39827
16925
Giải ba
90991
80983
17191
17602
25316
06849
Giải tư
6536
0204
2560
3746
Giải năm
0908
6717
3361
8500
8619
8362
Giải sáu
244
890
441
Giải bảy
88
11
81
35
Thứ hai
23/10/2023
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Phú Yên
XSPY
23
010
7686
9191
8427
8938
57333
24760
06688
19708
82123
15461
51049
03898
95730
42692
22647
145778
Thừa T. Huế
XSTTH
16
635
8568
8279
1099
5625
11279
57646
01615
62561
29612
02365
67819
32609
93235
57162
29318
022287