KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 18/02/2022

Thứ sáu
18/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Vĩnh Long
43VL07
28
101
2535
3530
8370
3069
56503
59896
10247
06137
89100
91400
86163
90213
43041
44608
18253
383257
Bình Dương
02K7
91
240
2265
2916
5608
0532
45452
57813
18429
05709
41584
71686
39770
70142
85114
05991
24245
870543
Trà Vinh
31TV07
00
461
9715
7399
8455
7840
13323
02918
55725
07889
93357
52122
54789
35101
45260
29888
27610
767743

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 18/02/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  18/02/2022
3
 
1
7
 
8
7
3
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 18/02/2022
Mega Millions Lottery Results (USA) Mở thưởng Thứ sáu, ngày 18/02/2022
6
11
50
63
68
17
4
Thứ sáu Ngày: 18/02/2022Xổ Số Hải Phòng
Giải ĐB
29996
Giải nhất
29783
Giải nhì
75476
17798
Giải ba
59418
16892
34689
32653
29770
72029
Giải tư
2759
9796
0197
6214
Giải năm
5465
6302
8191
2036
6257
7663
Giải sáu
668
375
143
Giải bảy
20
80
68
01
Thứ sáu
18/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Gia Lai
XSGL
28
623
3308
6368
0402
4149
12041
23300
16932
47156
48384
91322
43894
30195
38247
32819
42495
522977
Ninh Thuận
XSNT
22
183
4546
9066
4319
8589
80647
80236
77043
61172
96559
39771
21561
62797
88643
93661
54739
581657

KẾT QUẢ XỔ SỐ KIẾN THIẾT 17/02/2022

Thứ năm
17/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Tây Ninh
2K3
49
477
8412
5012
8384
2738
61868
44315
84340
04233
55512
78479
08143
84868
14498
38087
41904
092286
An Giang
AG-2K3
64
373
3213
5369
6364
9052
27117
74602
40169
31017
03860
60556
65072
30863
99523
63368
20088
100221
Bình Thuận
2K3
35
386
7599
0518
7022
6821
04514
81405
03055
70978
78683
01871
29317
35631
40906
33475
10303
256374

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - NGÀY: 17/02/2022

Kết quả xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ năm ngày  17/02/2022
9
 
6
7
 
0
2
5
Kết quả xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ năm ngày 17/02/2022
Thứ năm Ngày: 17/02/2022Xổ Số Hà Nội
Giải ĐB
38755
Giải nhất
51445
Giải nhì
40846
19407
Giải ba
98361
68851
98133
85217
54176
51607
Giải tư
9771
2708
1693
6159
Giải năm
9357
3261
6667
5977
8924
6325
Giải sáu
658
996
938
Giải bảy
98
50
08
15
Thứ năm
17/02/2022
Giải tám
Giải bảy
Giải sáu
Giải năm
Giải tư
Giải ba
Giải nhì
Giải nhất
Giải Đặc Biệt
Bình Định
XSBDI
54
707
0505
1273
0219
8318
98841
89745
34535
75850
10299
79772
75179
65389
53662
04502
51702
397297
Quảng Trị
XSQT
56
145
2610
3866
2415
3030
29146
05907
75822
68627
79006
87961
62259
18996
30440
45197
52778
078483
Quảng Bình
XSQB
91
007
7953
4102
1884
8965
87265
32378
38481
71760
68663
35157
63424
76371
54567
71328
41979
757581